Tokenomics là gì? Phân tích vai trò của Tokenomics trong Crypto

Tokenomics là gì? Trong thế giới tiền điện tử, Tokenomics là một khái niệm quan trọng mà mọi nhà đầu tư cần hiểu rõ. Không chỉ ảnh hưởng đến giá trị của tiền mã hóa, Tokenomics còn quyết định cách thức hoạt động và phát triển của 1 dự án crypto. Việc phân tích Tokenomics sẽ giúp bạn đưa ra các quyết định đầu tư thông minh, tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro hiệu quả. Bài viết dưới đây của Crypto 568 sẽ giúp bạn hiểu rõ về Tokenomics và tầm quan trọng của nó trong việc đầu tư Crypto.

Các thông tin về Tokenomics

Trước khi tìm hiểu về tầm quan trọng của Tokenomics trong đầu tư crypto và bí quyết để phân tích Tokenomics thì nhà đầu tư cần hiểu rõ về Tokenomics là gì và các thông tin sơ lược về Tokenomics. Cùng Crypto 568 tham khảo các thông tin hay bên dưới:

Tokenomics là gì?

Tìm hiểu về khái niệm Tokenomics là gì
Tìm hiểu về khái niệm Tokenomics là gì

Tokenomics là gì? Đây một từ ghép giữa “token” và “economics”, là lĩnh vực nghiên cứu toàn diện về mọi khía cạnh liên quan đến các dự án tiền điện tử. Từ cơ chế phát hành, cách thức hoạt động, cung và cầu, phương pháp phân phối, định giá, cho đến các tiện ích cụ thể của token.

Tokenomics giữ vai trò vô cùng thiết yếu trong việc phân tích các dự án crypto. Ngoài các yếu tố như đội ngũ phát triển, sách trắng, lộ trình đầu tư hay sự phát triển của cộng đồng, các nhà đầu tư cũng cần xem xét Tokenomics bởi đây là một yếu tố trọng tâm để đánh giá sự tiềm năng trong tương lai của các dự án blockchain.

Tổng quan về Tokenomics

Tokenomics là cốt lõi tạo nên sự thành bại của một dự án blockchain, tương tự như cách mà hệ thống ngân hàng trung ương thông qua chính sách tiền tệ để điều khiển nền kinh tế. Điều đặc biệt là Tokenomics được tích hợp trực tiếp vào mã nguồn của dự án, mang lại sự minh bạch và nâng cao khả năng dự chính xác.

Chúng ta sẽ lấy Bitcoin (BTC) – đồng tiền mã hoá đầu tiên để làm ví dụ và hiểu rõ hơn về Tokenomics:

  • Tổng cung giới hạn: Bitcoin có tổng cung cố định ở mức 21 triệu đồng, tạo ra sự khan hiếm và làm tăng giá trị tiềm năng theo thời gian.
  • Cơ chế khai thác: Các thợ đào (miner) khi xác minh thành công và thêm các khối mới vào blockchain sẽ nhận được 1 phần thưởng là Bitcoin. Cứ sau mỗi 210.000 khối (khoảng bốn năm), phần thưởng này sẽ giảm một nửa, sự kiện này được gọi là Halving.
  • Sự kiện Halving: Tính từ năm 2009 – khi mà Bitcoin ra đời cho đến nay, Halving đã xảy ra 3 lần, giảm dần phần thưởng từ 50 BTC xuống chỉ còn 25 BTC, sau đó giảm tiếp còn 12,5 BTC và chỉ còn 6,25 BTC ở thời điểm hiện tại. Dự kiến, Bitcoin Halving lần thứ tư vào năm 2024 sẽ tiếp tục giảm phần thưởng xuống còn 3,125 BTC.
  • Tính toán số lượng Bitcoin thông qua tính toán khai thác: Bitcoin được thiết kế để một khối mới được khai thác mỗi 10 phút, điều này giúp tính toán số lượng Bitcoin được tạo ra mỗi năm. Chẳng hạn, năm 2022 dự kiến có khoảng 328.500 Bitcoin được khai thác.
  • Phí giao dịch: Để đảm bảo mạng lưới hoạt động hiệu quả và tránh bị tấn công spam, mỗi giao dịch sẽ phải trả một khoản phí. Phí này cũng khuyến khích thợ đào xác nhận các giao dịch, đồng thời tăng lên khi lưu lượng giao dịch lớn.

Tóm lại, Tokenomics của Bitcoin không chỉ đảm bảo sự rõ ràng và minh bạch, mà còn được thiết kế để tạo ra giá trị bền vững cho cả hệ thống và người dùng. Tokenomics chính là minh chứng cho sự hoàn hảo trong thiết kế kinh tế của các dự án blockchain.

Tại sao Tokenomics lại quan trọng trong dự án crypto?

Tầm quan trọng không thể thiếu của Tokenomics trong thị trường crypto
Tầm quan trọng không thể thiếu của Tokenomics trong thị trường crypto

Phân tích Tokenomics là một yếu tố không thể thiếu trong các dự án đầu tư tiền điện tử, vì nó tác động trực tiếp đến tiềm năng phát triển của dự án cũng như sự bền vững trong tương lai. Dưới đây là những lý do khiến Tokenomics trở thành yếu tố cốt lõi trong crypto:

  • Quản lý cung – cầu: Tokenomics giữ vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nguồn cung token trên thị trường. Bằng cách điều chỉnh lượng token phát hành và lưu hành, dự án có thể giữ cân bằng giữa cung và cầu, từ đó ảnh hưởng đến giá trị của token. Một cơ chế cung cầu hợp lý sẽ giúp duy trì sự ổn định và tăng trưởng giá trị của dự án lâu dài.
  • Thúc đẩy nhu cầu cộng đồng: Một thiết kế Tokenomics hiệu quả có thể kích thích sự tham gia của cộng đồng. Bằng cách cung cấp phần thưởng hoặc nhiều ưu đãi cho những người nắm giữ token lâu dài, dự án có thể tạo động lực mạnh mẽ để người dùng gắn bó và đóng góp vào sự phát triển của hệ sinh thái.
  • Minh bạch và dễ dự đoán: Một Tokenomics được xem là có thiết kế tốt sẽ đảm bảo được sự minh bạch và dễ đoán, giúp các nhà đầu tư và người dùng nắm rõ cách thức hoạt động của token. Khả năng dự đoán được các biến động và hành vi của token giúp tạo ra niềm tin và sự an tâm cho người tham gia.
  • Bảo vệ người dùng: Tokenomics cũng có thể đóng vai trò bảo vệ người dùng bằng cách thiết lập các cơ chế bảo mật và an toàn trong hệ thống token. Điều này giúp người dùng cảm thấy tin tưởng khi đầu tư và tham gia vào dự án, đồng thời giảm thiểu rủi ro liên quan đến lạm dụng hoặc gian lận.
  • Tạo giá trị lâu dài: Tokenomics được thiết kế để tạo ra giá trị bền vững cho cả cộng đồng và dự án. Bằng cách hướng đến lợi ích dài hạn, dự án có thể duy trì sự hấp dẫn và thu hút người tham gia liên tục, ngay cả trong một thị trường cạnh tranh khốc liệt như tiền điện tử.

Tóm lại, phân tích Tokenomics không chỉ là yếu tố quan trọng mà còn là nền tảng cốt lõi để quyết định sự thành công và phát triển bền vững của các dự án crypto. Trong một thị trường tiền điện tử đang ngày càng phát triển và đa dạng, việc hiểu và ứng dụng Tokenomics đúng cách là chìa khóa để vượt qua thách thức và đạt được thành công.

Những yếu tố cấu thành Token và Tokenomics là gì?

Tokenomics được tạo thành từ nhiều yếu tố khác nhau
Tokenomics được tạo thành từ nhiều yếu tố khác nhau

Để hiểu sâu về giá trị và ứng dụng của token trong các dự án, trước tiên chúng ta cần khám phá những yếu tố cơ bản tạo nên một token, cũng như tokenomics. Đây là nền tảng để phân tích các yếu tố phức tạp hơn sau này. Cụ thể như sau:

Coin/Token Supply

Trước đây, khi nhắc đến nguồn cung của coin/token, hai khái niệm thường được sử dụng là Total Supply và Circulating Supply. Tuy nhiên, chúng ta có thêm một khái niệm mới là Max Supply, điều này dễ gây nhầm lẫn với Total Supply.

Total Supply

Total Supply hay còn gọi là tổng cung, biểu thị cho tổng số lượng coin/token đang tồn tại, bao gồm cả số lượng đang lưu thông và số lượng đang bị khóa, sau khi đã trừ đi lượng coin/token đã bị đốt (burned). Thông thường, Total Supply là con số được đội ngũ phát triển của dự án thiết kế ban đầu để phù hợp khi vận hành mô hình dự án.

Tùy theo cơ chế hoạt động của từng dự án mà Total Supply có thể tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau:

Tổng cung cố định: Chỉ thị số lượng coin/token được định trước từ ban đầu và không thay đổi. Ví dụ: Bitcoin có tổng cung là 21 triệu BTC, Uniswap có tổng cung là 1 tỷ UNI.

Tổng cung không cố định:

  • Tổng cung tăng dần: Nguyên nhân đến từ quá trình khai thác thêm. Ví dụ: Lượng ETH trên thị trường sẽ tăng theo hiệu suất hoạt động của mạng lưới Ethereum; CAKE được mint thêm khi người dùng thực hiện farming trên Pancakeswap.
  • Tổng cung giảm dần: Do cơ chế đốt coin/token. Ví dụ: Binance Coin (BNB) có tổng cung khởi điểm là 200 triệu BNB, nhưng sẽ được đốt dần xuống còn 100 triệu BNB.
  • Tổng cung thay đổi liên tục: Do cơ chế phát hành và đốt (Issue-Burn). Điều này thường thấy ở các stablecoin như Algorithmic Stablecoin. Crypto-backed Stablecoin hoặc Centralized Stablecoin.

Circulating Supply

Circulating Supply là lượng coin/token đang thực sự lưu thông trên thị trường, phản ánh lượng tài sản mà nhà đầu tư có thể giao dịch và mua bán.

Max Supply

Max Supply là số lượng tối đa của một coin/token có thể tồn tại, bao gồm cả những coin/token đã được phát hành và sẽ được khai thác hoặc phát hành trong tương lai.

Đọc vị được Token Supply

Dựa vào 3 loại coin là ETH, SRM và NEAR để đọc vị Token Supply
Dựa vào 3 loại coin là ETH, SRM và NEAR để đọc vị Token Supply

Ta có thể phân tích thông số Token Supply của 3 coin dưới đây:

  • ETH: Ethereum không có Max Supply, nghĩa là số lượng ETH sẽ tiếp tục được mint khi có nhu cầu từ mạng lưới. Khi được phát hành, ETH sẽ được lưu hành mà không bị khóa bởi bất kỳ tổ chức nào (Circulating Supply = Total Supply).
  • SRM: Serum có Max Supply là 10 tỷ SRM. Tại thời điểm hiện tại, tổng số SRM có thể tồn tại là 161 triệu SRM (Total Supply), nhưng chỉ có 50 triệu SRM đang lưu thông thực tế (Circulating Supply).
  • NEAR: Token Supply của Near Protocol là ví dụ tiêu biểu cho mô hình cơ bản. Tổng cung và số lượng token thiết kế bằng nhau ở thời điểm bắt đầu (Max Supply = Total Supply) và sẽ được mở khóa dần dần đến khi chạm mốc 1 tỷ NEAR (Circulating Supply).

Market Cap và FDV

Khái niệm và công thức tính của Market Cap và FDV

Market Cap là giá trị vốn hóa của dự án được tính dựa trên số lượng token đang lưu thông trên thị trường ở chính thời điểm đó. Công thức tính Market Cap rất đơn giản:

Market Cap = Circulating Supply × Token Price

Trong khi đó, FDV là giá trị vốn hóa của dự án nếu tất cả các token, bao gồm cả những token chưa được phát hành hoặc đang bị khóa, đều được đưa vào lưu thông. FDV được tính từ tổng cung (Total Supply):

FDV = Total Supply × Token Price

Tại sao vốn hóa quan trọng hơn giá token trong việc đánh giá tiềm năng tăng trưởng?

Giá của một token bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, ngoài phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) thì giá token bị ảnh hưởng rất nhiều bởi tổng cung ban đầu của token. Để làm rõ điều này, hãy xem xét hai kịch bản với một dự án có Market Cap là $20,000,000:

  • Nếu dự án này phát hành 20,000,000 token A, thì giá của mỗi token A sẽ là $1.
  • Nếu dự án phát hành 20,000,000,000 token A, thì giá của mỗi token A chỉ là $0.001.

Dù số lượng token phát hành có thể từ vài nghìn đến hàng tỷ token, nhưng chính Market Cap mới là yếu tố then chốt trong việc quyết định khả năng tăng trưởng của token.

Ví dụ: Hãy so sánh hai dự án Aave và Compound, cả hai đều có tiềm năng tương tự trong lĩnh vực cho vay (Lending) dựa trên phân tích cơ bản. Dựa vào đó, ta có thể giả định rằng Compound có khả năng đạt tới Market Cap của Aave.

So sánh tiềm năng phát triển trong tương lai của 2 dự án Aave và Compound
So sánh tiềm năng phát triển trong tương lai của 2 dự án Aave và Compound

Dù giá mỗi COMP hiện tại cao hơn AAVE, nhưng dự án COMP lại có khả năng tăng trưởng trong tương lai lớn hơn vì Market Cap của Compound vẫn chưa đạt mức “trần” như Aave. Nếu Compound đạt được Market Cap tương tự Aave, giá mỗi COMP có thể tăng lên tới $735.

Token Governance

3 loại token cơ bản trên thị trường crypto hiện nay
3 loại token cơ bản trên thị trường crypto hiện nay

Hiện nay, trên thị trường đang tồn tại hơn 10,000 coin và token khác nhau. Tuy nhiên, không phải tất cả các token đều hoạt động dựa trên cơ chế phi tập trung (Decentralized) như Bitcoin. Thực tế, nhiều token được quản lý theo mô hình tập trung (Centralized), dưới đây là ba loại hình cơ bản:

  • Decentralized: Đây là các coin/token có cơ chế quản trị được quyết định hoàn toàn bởi cộng đồng, không bị chi phối bởi bất kỳ tổ chức hay cá nhân nào. Ví dụ điển hình cho loại này là Bitcoin và Ethereum.
  • Centralized: Centralized tokens là các coin/token được quản trị bởi một tổ chức duy nhất, tổ chức này có quyền kiểm soát và điều chỉnh các yếu tố của coin/token hoặc dự án mà nó đại diện. Đây thường là các dự án stablecoin được bảo chứng hoàn toàn (Full-backed stablecoin) như Tether, TrueUSD; hoặc các token như Binance Coin, Huobi Token hay Ripple.
  • Từ Centralized đến Decentralized: Ngoài hai loại trên, còn có các coin/token ban đầu được quản trị theo mô hình Centralized, nhưng theo thời gian, quyền quản trị dần được chuyển giao cho cộng đồng, hướng đến mô hình phi tập trung. Ví dụ: Binance Coin (BNB) ban đầu hoàn toàn do Binance kiểm soát. Tuy nhiên, sau khi ra mắt Binance Smart Chain và triển khai chương trình “Validator Spotlight,” Binance đã dần phân quyền cho cộng đồng, cho phép người dùng kiểm soát mạng lưới BSC và BNB token.

Token Allocation (Phân Bổ Token)

Trước khi quyết định đầu tư cho token nào thì việc hiểu rõ về Token Allocation là vô cùng quan trọng. Đây là yếu tố giúp bạn đánh giá liệu việc phân chia token giữa các nhóm Stakeholder (những bên liên quan) có hợp lý hay không. Đồng thời cũng dự đoán được tác động của chúng đến sự phát triển tổng thể của dự án.

Team (Đội ngũ phát triển)

Phần token này dành riêng cho đội ngũ đứng sau dự án, bao gồm những người đóng vai trò quan trọng như người sáng lập (founder), nhà phát triển (developer), chuyên gia tiếp thị (marketer), cố vấn (advisor),… Một tỷ lệ lý tưởng cho nhóm này thiông thường đạt khoảng 20% tổng cung.

  • Nếu tỷ lệ này thấp, đội ngũ phát triển dự án có thể thiếu động lực để tiếp tục phát triển dài hạn.
  • Ngược lại, nếu tỷ lệ này quá cao, cộng đồng sẽ e ngại vì token bị chi phối quá nhiều bởi một nhóm nhỏ, dẫn đến tình trạng tập trung quyền lực và khả năng bị thao túng giá.

Foundation Reserve (Quỹ dự trữ)

Foundation Reserve là lượng token được giữ lại để hỗ trợ phát triển sản phẩm và tính năng trong tương lai. Mặc dù không có một con số cố định, thông thường, khoản dự trữ này chiếm khoảng 20 đến 40% tổng cung.

Liquidity Mining (Khai thác thanh khoản):

Liquidity Mining là một khái niệm mới xuất hiện nhiều từ sau khi các dự án DeFi bùng nổ vào cuối năm 2020. Đây là phần token được tạo ra như phần thưởng cho những người cung cấp thanh khoản cho DeFi.

Seed – Private – Public Sale (Bán Token)

Khái niệm này biểu thị lượng token được phân bổ cho các đợt mở bán nhằm huy động vốn để phát triển sản phẩm. Thông thường sẽ mở bán ba đợt chính: Seed sale, Private sale và cuối cùng là Public sale.

Airdrop /Retroactive

Để thu hút người dùng ban đầu, nhiều dự án sẽ dành một phần nhỏ token để thực hiện airdrop, phần này thường chiếm từ 1-2% tổng cung. Trước năm 2020, người dùng chỉ cần thực hiện vài thao tác đơn giản như Like, Follow, Retweet để nhận Airdrop.

Tuy nhiên, sau năm 2020, yêu cầu để nhận Airdrop trở nên khó khăn hơn, yêu cầu người dùng phải tham gia “skin in the game”, tức là phải sử dụng sản phẩm thực tế mới đủ điều kiện nhận Airdrop hoặc Retroactive. Hai ví dụ điển hình là Uniswap (UNI) và 1Inch Network (1INCH).

Other Allocation (Phân bổ khác)

Tùy vào mỗi dự án, sẽ có những phần token được phân bổ cho các mục đích cụ thể như Marketing, Strategic Partnership,… Thông thường, những phần này có tỷ trọng nhỏ và có thể được gộp chung trong Foundation Reserve.

Sự khác nhau giữa hai chu kỳ:

  • 2017-2018: Public Sale thường chiếm hơn 50% tổng cung, trong khi Insider chiếm tỷ trọng ít hơn. Ví dụ: ADA, ETH hay ATOM.
  • Từ 2019 trở đi: Public Sale chỉ chiếm khoảng 20-30%, trong khi Insider chiếm nhiều tỷ trọng hơn. Ví dụ: NEAR, AVAX hay SOL.

Lý do chính của sự thay đổi này là bởi trước đây, các dự án cần vốn từ cộng đồng để phát triển do token chưa được ứng dụng rộng rãi. Hiện nay, với nhiều quỹ đầu tư lớn xuất hiện và việc token được sử dụng nhiều hơn trong hệ sinh thái, Insider và Foundation đã chiếm phần lớn lượng token trong thị trường.

Hiểu rõ về Token Allocation để đánh giá việc phân chia giữa các Stakeholder
Hiểu rõ về Token Allocation để đánh giá việc phân chia giữa các Stakeholder

Token Release (Phân phối Token)

Token Release là chiến lược phân phối token ra thị trường của một dự án, đóng vai trò quan trọng tương tự như Token Allocation. Nó có ảnh hưởng lớn đến giá trị của token và khả năng giữ chân cộng đồng holder. Hiện tại, có hai phương pháp phân bổ token phổ biến trên thị trường:

Phân bổ token một cách cố định

Mỗi dự án sẽ có lịch trình phân phối token riêng, nhưng chúng thường rơi vào một trong ba khoảng thời gian sau:

  • Dưới 1 năm: Dự án có lịch trình phân phối toàn bộ token trong vòng dưới một năm thường cho thấy sự thiếu cam kết của đội ngũ với sự phát triển dài hạn của sản phẩm. Điều này thường dẫn đến việc không thể tạo ra giá trị bền vững cho nền tảng và token đó.
  • Từ 3 đến 5 năm: Đây được xem là khung thời gian lý tưởng để hoàn tất việc phân phối 100% token. Thị trường crypto có tốc độ biến đổi nhanh chóng, và kể từ khi trở nên phổ biến vào năm 2017, nó đã chứng kiến sự thay thế của nhiều dự án không hiệu quả bằng những dự án tiềm năng hơn. Do đó, khung thời gian 3-5 năm là vừa đủ để khuyến khích đội ngũ phát triển dự án và tạo động lực cho cộng đồng hold token.
  • Trên 10 năm: Ngoại trừ Bitcoin, các dự án có lịch trình phân phối kéo dài trên 10 năm thường gặp khó khăn trong việc tạo động lực cho holder. Điều này là do lạm phát token kéo dài suốt 10 năm và không ai có thể đảm bảo rằng đội ngũ phát triển sẽ duy trì hoạt động hiệu quả trong suốt thời gian này.

Vì vậy, kế hoạch phân phối token cần phải cân nhắc để cân bằng giữa hai yếu tố:

  • Lợi ích của người nắm giữ token (token holders).
  • Giá trị của token được phát hành hàng ngày (lạm phát).

Nếu token được phát hành quá nhanh so với tốc độ phát triển của dự án, giá token có thể giảm do holder thiếu động lực giữ lại token.

Phân bổ token nhu cầu và hiệu suất

Để khắc phục vấn đề lạm phát xảy ra nhanh chóng, một số dự án đã chọn phương pháp phân phối token dựa trên các tiêu chí cụ thể thay vì theo lịch trình cố định. Cơ chế này giúp ổn định giá token nếu được triển khai hợp lý.

Ví dụ: MakerDAO không có lịch trình phân bổ token cụ thể, số lượng MKR token được phát hành dựa trên nhu cầu thực tế trên nền tảng. Chỉ khi có hoạt động Lending hoặc Borrowing, MKR token mới được phát hành, giúp duy trì sự ổn định giá và giảm thiểu lạm phát.

Biểu đồ phân phối Token trong vòng 5 năm của 4 loại coin
Biểu đồ phân phối Token trong vòng 5 năm của 4 loại coin

Token Sale

Token Sale là một phương thức huy động vốn tương tự với việc bán cổ phần trong các công ty cổ phần truyền thống. Nhưng trong lĩnh vực crypto thì cổ phần được thay thế bằng token.

Trong khi các công ty truyền thống thường trải qua khoảng năm vòng gọi vốn, các dự án trong thị trường crypto thường tổ chức ba vòng bán token chính để huy động vốn. Giá trị định giá của các công ty truyền thống thường không cố định, tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Tuy nhiên, ở vòng gọi vốn Series C, các công ty lớn mạnh có thể tự định giá ở mức từ 100.000.000 USD trở lên.

  • Công ty truyền thống: Pre-seed, Seed, Series A, Series B và cuối cùng là vòng Series C.
  • Dự án crypto: Chỉ có 3 đợt là Seed Sale, Private Sale và Public Sale.

Trong thị trường crypto, mức định giá trung bình thường thấp hơn so với thị trường truyền thống do thị trường crypto còn mới và có vốn hóa thấp hơn nhiều so với thị trường chứng khoán ở các quốc gia lớn.

Mỗi dự án Crypto sẽ trải qua 3 vòng gọi vốn
Mỗi dự án Crypto sẽ trải qua 3 vòng gọi vốn

Seed Sale

Seed Sale là vòng bán token đầu tiên, ở giai đoạn này, phần lớn các dự án chưa hoàn thiện sản phẩm và bán token chủ yếu để huy động vốn cho việc triển khai dự án. Các nhà đầu tư tham gia Seed Sale thường là các quỹ đầu tư mạo hiểm. Họ chấp nhận rủi ro cao với kỳ vọng nhận được phần thưởng lớn nếu thành công.

Private Sale

Trong khi Seed Sale chủ yếu thu hút các quỹ đầu tư mạo hiểm, Private Sale thường có sự góp mặt của các quỹ đầu tư danh tiếng hơn. Tại giai đoạn này, dự án đã ra mắt sản phẩm và đã có thành tựu nhất định sau vòng Seed Sale.

Public Sale

Public Sale là vòng bán token cho cộng đồng, dự án phát hành token thông qua các hình thức như ICO (Initial Coin Offering) hoặc thông qua các nền tảng thứ ba dưới dạng IEO (Initial Exchange Offering) hoặc IDO (Initial DEX Offering).

Fair Token Distribution

Một số dự án chọn không bán token thông qua bất kỳ hình thức truyền thống nào mà thay vào đó là các hoạt động Testnet, Airdrop hoặc cung cấp thanh khoản.. Cách làm này giúp dự án trở nên công bằng với cộng đồng và thu hút nhiều người dùng hơn.

Một số dự án tiêu biểu theo mô hình Fairlaunch như UNI, SUSHI, YFI,… Các dự án này không tổ chức bán token để huy động vốn trước mà phân phối token cho người dùng của nền tảng.

SUSHI là một trong những dự án tiêu biểu theo mô hình Fair Token Distribution
SUSHI là một trong những dự án tiêu biểu theo mô hình Fair Token Distribution

Ưu điểm & Nhược điểm của Fair Token Distribution:

  • Ưu điểm: Token được phân phối cho những người dùng tạo ra giá trị thực sự cho dự án, giảm tình trạng “dump” mạnh do những người mua trong vòng Seed Sale và trong vòng Private Sale thì bán tháo token.
  • Nhược điểm: Dự án có thể lỡ mất cơ hội kêu gọi vốn tiềm năng từ cộng đồng để phát triển dự án.

Tác động của Token Sale đến Tokenomics

Không có một mức chuẩn cụ thể cho sự chênh lệch giá bán giữa các vòng Token Sale. Trong một dự án, giá bán trong đợt Public Sale có thể cao gấp đôi giá trong đợt Private Sale và giá Private Sale cũng gấp đôi Seed Sale tùy theo dự án.

Tuy nhiên, để giữ mức chênh lệch phù hợp, các dự án thường áp dụng cơ chế release token để đảm bảo quyền lợi công bằng giữa các nhà đầu tư. Nếu mức chênh lệch giá giữa các vòng quá cao, những nhà đầu tư tham gia sớm sẽ có xu hướng chốt lời sớm, trong khi các nhà đầu tư tham gia sau sẽ thiếu động lực tham gia.

Do đó, những nhà đầu tư mua ở mức giá thấp hơn thường phải chịu thời gian khóa token lâu hơn, trong khi các nhà đầu tư mua ở mức giá cao hơn sẽ được mở khóa token sớm hơn.

Token Use Case

Token Use Case được hiểu đơn giản là mục đích sử dụng của một token, yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong tokenomics, giúp người dùng định giá token dựa trên các lợi ích mà nó mang lại cho họ. Thông thường, token có 5 chức năng sau:

Staking

Hiện nay, hầu hết các dự án đều hỗ trợ cơ chế Staking cho các native token của họ. Staking không chỉ khuyến khích người dùng nắm giữ token bằng cách cung cấp lợi nhuận thông qua việc phân phối thêm token, mà còn giúp giảm bớt lạm phát do việc mint thêm token mới vào lưu thông hàng ngày.

Ngoài ra, Staking còn có lợi ích khác là giảm số lượng token lưu thông trên thị trường, từ đó giảm áp lực bán và góp phần thúc đẩy giá trị bán của token. Đối với các mạng lưới sử dụng Proof-of-Stake, việc gia tăng số lượng token được stake cũng góp phần giúp mạng lưới phi tập trung và an toàn hơn.

Ví dụ: Cardano (ADA) đã tăng trưởng từ $0.2 lên $2 (tăng 1,000%) trong năm 2021. Lý do chính không phải do lượng vốn hóa đổ vào Cardano lớn hơn gấp 10 lần, mà vì 75% tổng lượng ADA lưu hành đã được stake. Điều này giúp giảm áp lực bán trên thị trường và tạo động lực cho sự tăng trưởng của ADA.

Cardano (ADA) là một ví dụ điển hình cho việc tăng trưởng nhờ vào stake token
Cardano (ADA) là một ví dụ điển hình cho việc tăng trưởng nhờ vào stake token

Liquidity Mining

Với các DeFi token phổ biến gần đây, nhà đầu tư có thể dùng chúng để cung cấp thanh khoản cho DeFi và nhận lại phần thưởng là native token của dự án.

Ví dụ: Người dùng cung cấp thanh khoản cho Uniswap và được thưởng bằng token UNI.

Transaction Fees

Thực hiện giao dịch trên blockchain yêu cầu người dùng phải trả 1 khoản phí cho mạng lưới, gọi là các Validator để xác nhận giao dịch. Mỗi mạng lưới sẽ có một native token riêng để thanh toán phí giao dịch, thường là token của các dự án blockchain platform.

Ví dụ như Ethereum sử dụng native token là ETH, Binance Smart Chain có BNB, Solana dùng SOL hay Polygon dùng MATIC,…

Governance

Như đã đề cập trước đó, các nền tảng có thể được quản trị theo cơ chế tập trung hoặc phi tập trung, tùy thuộc vào sự định hướng của nhà phát triển dự án. Hầu hết các nền tảng DeFi hiện nay đều áp dụng cơ chế quản trị phi tập trung (Decentralized Governance).

Điều này có nghĩa là những người nắm giữ token có thể đề xuất và biểu quyết các thay đổi cho nền tảng mà họ tham gia. Các đề xuất có thể liên quan đến phí giao dịch, tốc độ phát hành token, hoặc thậm chí là mở rộng dự án sang blockchain mới.

Các nền tảng DeFi nổi bật như Uniswap hay Compound đều đã triển khai cơ chế Decentralized Governance, cho phép người dùng tham gia vào quá trình quản trị. Tuy nhiên, phần lớn người dùng chỉ có quyền biểu quyết, trong khi việc tạo đề xuất thì cần người dùng nắm giữ số lượng token lớn, khiến khả năng này chỉ giới hạn ở một số ít người.

Decentralized Governance là cơ chế được nhiều nền tảng DeFi áp dụng
Decentralized Governance là cơ chế được nhiều nền tảng DeFi áp dụng

Quyền lợi khác

Yếu tố này rất quan trọng vì sẽ giúp duy trì lưu thông token và tạo động lực mạnh mẽ cho người dùng nắm giữ token. Các dự án Launchpad thường yêu cầu người dùng stake token để tham gia vào các đợt mở bán hoặc các chương trình bốc thăm trúng thưởng NFT.

Ví dụ: Polkastarter yêu cầu người dùng hold POLS, DAO Maker yêu cầu hold DAOS để có thể tham gia vào các hoạt động đặc biệt của nền tảng.

Case study về phân tích Tokenomics

Trước khi tìm hiểu các Case study về Case study về Tokenomics, chúng ta cần hiểu rõ đánh giá tiềm năng tăng trưởng của một dự án không chỉ dựa vào Tokenomics mà còn phải xem xét nhiều yếu tố khác. Tokenomics là một yếu tố quan trọng, nhưng không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến tiềm năng tăng giá của token.

Dưới đây là một số ví dụ về dự án có Tokenomics hiệu quả và không hiệu quả, giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về vai trò của Tokenomics:

Tokenomics Hiệu Quả

Binance Coin (BNB)

Token Supply:

  • Tổng cung ban đầu là 200 triệu BNB.
  • Thời gian unlock là 5 năm (hiện đã unlock 100%).
  • Cơ chế burn liên tục cho đến khi Circulating Supply giảm còn 100 triệu BNB.

>> Điều này tạo ra sự khan hiếm tự nhiên cho BNB, thúc đẩy giá trị tăng lên và khuyến khích người dùng nắm giữ BNB.

Token Use Case:

Sự tăng trưởng ấn tượng của BNB không chỉ đến từ cơ chế burn, mà còn nhờ vào việc ứng dụng token này một cách toàn diện trong hệ sinh thái Binance. BNB được sử dụng trên cả sàn Binance và Binance Smart Chain với nhiều vai trò khác nhau:

  • Sàn Binance: Giảm phí giao dịch, tham gia các đợt Launchpad, thế chấp, vay, Staking, giao dịch phái sinh,….
  • Binance Smart Chain: Được dùng làm phí mạng lưới, đơn vị tiền tệ chính, Staking, Farming (BNB được sử dụng để tạo cặp thanh khoản, tương tự như ETH trên Ethereum, đây chính là yếu tố quan trọng khiến nhu cầu mua BNB tăng mạnh).

Hiện tại, Binance còn đang phát triển thêm Binance Pay, nếu được áp dụng thành công, BNB có thể trở thành một phương tiện thanh toán phổ biến. Sự thành công của BNB đã được chứng minh qua sự tăng trưởng vượt bậc trong năm vừa qua.

Kết quả: BNB tăng từ mức giá tích lũy $20 và chạm mốc ở $650 (+3,25%) và hiện đang ở giá $300 (+1,5%).

Sự tăng trưởng vượt bậc trong năm qua đã chứng minh sự thành công của BNB
Sự tăng trưởng vượt bậc trong năm qua đã chứng minh sự thành công của BNB

Pancakeswap (CAKE)

CAKE là native token của AMM DEX Pancakeswap thuộc hệ Binance Smart Chain.

Token Supply:

  • CAKE không có tổng cung cố định (không giới hạn số lượng).
  • Mỗi ngày, 530,000 CAKE được phân phối thông qua Syrup Pool, Lottery Pool và Farming Pool.
  • CAKE sẽ được burn khi người dùng sử dụng sản phẩm của Pancakeswap.

Token Use Case:

CAKE được thiết kế để có thể sử dụng rộng rãi trong tất cả các sản phẩm của Pancakeswap, bao gồm Syrup Pool, Staking trong IFO và là phương tiện thanh toán cho Lottery và Prediction.

>> Mặc dù không có tổng cung cố định, nhưng Pancakeswap đã quản lý rất tốt lượng cung lưu thông của CAKE bằng cách cân bằng giữa việc phát hành và burn token.

Pancakeswap đã vô cùng khéo léo trong việc tăng cường tính ứng dụng của CAKE, tạo nhu cầu mua cao và duy trì động lực cho user nắm giữ token. Nhờ đó, CAKE đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ kể từ khi ra mắt.

Kết quả: CAKE tăng từ $0.4 và chạm mốc ở $40 (+10%) và hiện đang ổn định ở $14 (+3,5%).

Từ khi ra mắt thì CAKE đã sở hữu cho mình sự tăng trưởng mạnh mẽ
Từ khi ra mắt thì CAKE đã sở hữu cho mình sự tăng trưởng mạnh mẽ

Tokenomics chưa hiệu quả

Pangolin (PNG)

Pangolin là token chính của sàn giao dịch AMM DEX Pangolin trên mạng lưới Avalanche. Mặc dù có vai trò tương tự như CAKE trong Pancakeswap, cũng được sử dụng để cung cấp thanh khoản cho sàn, nhưng Tokenomics của Pangolin lại gặp phải nhiều vấn đề nghiêm trọng, dẫn đến hiệu quả kém.

Token Supply thiếu hợp lý

Một trong những vấn đề lớn nhất là cấu trúc tổng cung của PNG. Với tổng cung 538,000,000 PNG và cơ chế phân phối giảm một nửa mỗi 4 năm, thời gian để toàn bộ số PNG được phát hành ra thị trường kéo dài đến 36 năm.

Cơ chế này được lấy cảm hứng từ Bitcoin, nhưng có một sự khác biệt lớn: Trong khi Bitcoin đã xây dựng được niềm tin vững chắc từ cộng đồng, PNG lại là một token mới và không có gì đảm bảo rằng đội ngũ phát triển sẽ hoạt động liên tục trong suốt 36 năm này, đặc biệt khi thị trường crypto mới chỉ có tuổi đời hơn 10 năm.

Mất cân bằng giữa doanh thu và giá trị Token Release

Một vấn đề nghiêm trọng khác là sự mất cân bằng giữa doanh thu của Pangolin và lượng token PNG được phát hành hàng ngày. Hiện tại, Pangolin đang phát hành 175,000 PNG/ngày (tương đương khoảng $197,500/ngày), trong khi doanh thu của sàn giao dịch này chỉ đạt dưới $30,000/ngày. Sự chênh lệch lớn này làm giảm động lực nắm giữ PNG của nhà đầu tư, vì họ không thấy được lợi ích xứng đáng từ việc giữ token này.

Khi đầu tư vào một token, người dùng cần phải đánh giá từ nhiều góc độ. Dù dự án có thể đưa ra những viễn cảnh tươi sáng về tương lai, nhưng cần phải xem xét kỹ lưỡng các số liệu thực tế để xác định liệu doanh thu của dự án có đáp ứng được kỳ vọng hay không.

Kết Quả: Do những vấn đề nêu trên, PNG đã mất giá mạnh từ mức đỉnh $15 xuống còn khoảng $1.2/PNG, tương đương giảm 12 lần. Thậm chí trong giai đoạn thị trường tăng trưởng mạnh vào tháng 4-5/2021, PNG vẫn không thể bắt kịp xu hướng. Đến tháng 9 cùng năm, khi các token thuộc hệ sinh thái Avalanche như AVAX, SNOB và XAVA đều tăng trưởng mạnh thì PNG vẫn tiếp tục trì trệ. Mặc dù được hỗ trợ bởi Avax Labs, Pangolin đã bị đối thủ Trader Joe vượt qua, cho thấy được sự hụt hơi của Pangolin trong cuộc đua phát triển này.

Pangolin là minh chứng rõ ràng cho việc phân tích Tokenomics chưa hiệu quả
Pangolin là minh chứng rõ ràng cho việc phân tích Tokenomics chưa hiệu quả

Những điểm hạn chế khi phân tích tokenomics là gì?

Phân tích tokenomics là bước không thể thiếu khi đánh giá tiềm năng phát triển của một dự án, tuy nhiên tokenomics vẫn còn tồn đọng một số khuyết điểm mà nhà đầu tư cần lưu ý:

Thiếu minh bạch trong phân phối Token

Một trong những thách thức lớn khi phân tích Tokenomics là vấn đề minh bạch trong việc phân phối token. Khi thông tin về các cá nhân hoặc tổ chức nắm giữ phần lớn token không được công khai rõ ràng, điều này có thể tạo ra nhiều nghi ngờ và lo lắng. Việc thiếu minh bạch khiến nhà đầu tư khó dự đoán được khi nào các nhà đầu tư lớn có thể bán ra, và lý do đằng sau các động thái này. Sự mập mờ này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến niềm tin của cộng đồng vào dự án.

Token Sale và Cam kết của các Quỹ đầu tư mạo hiểm (VCs)

Theo dõi quá trình token sale và sự tham gia của các quỹ đầu tư mạo hiểm (VCs) là yếu tố quan trọng trong việc đánh giá độ tin cậy và sự ổn định của token. Các dự án cần cân nhắc kỹ lưỡng trong việc quản lý quá trình bán token, đặc biệt là đối với các quỹ VC đã tham gia đầu tư từ giai đoạn đầu. Việc kiểm tra kỹ lưỡng lịch sử đầu tư của các VC này có thể giúp người dùng có cái nhìn sâu sắc và tổng quan hơn cho dự án.

Hãy xem xét kỹ lưỡng các Quỹ đầu tư mạo hiểm trước khi tham gia đầu tư vào dự án
Hãy xem xét kỹ lưỡng các Quỹ đầu tư mạo hiểm trước khi tham gia đầu tư vào dự án

Tokenomics là một lĩnh vực vô cùng hấp dẫn, kết hợp từ nhiều yếu tố từ kinh tế học, tâm lý thị trường, lý thuyết trò chơi và nhiều lĩnh vực khác. Nó liên tục thay đổi và phát triển, đòi hỏi nhà đầu tư phải nắm vững Tokenomics là gì, những yếu tố quan trọng khi phân tích một token,… Mặc dù phân tích Tokenomics cung cấp nhiều thông tin quan trọng về tiềm năng của một dự án, nhưng nó cũng chỉ là một trong nhiều yếu tố cần xem xét khi đánh giá toàn diện về một token.

Rate this post

Tôi là Phùng Cảnh Lang, với hơn 5 năm kinh nghiệm trong thị trường Crypto, tôi hy vọng những bài viết của mình thật sự hữu ích với bạn. Là một người từng trải, tôi rất mong khi ai đó gia nhập vào thị trường Crypto hãy nên trang bị đầy đủ kiến thức, vì đây là đầu tư không phải một canh bạc may rủi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *