Proof of Stake là gì? PoS là một cơ chế đồng thuận tiên tiến trong blockchain, cho phép người dùng “đặt cược” token để có cơ hội tham gia tạo khối mới. Thay vì sử dụng phần cứng đắt tiền và tiêu tốn năng lượng như Proof of Work, PoS dựa trên lượng token sở hữu để chọn người xác thực. Điều này không chỉ tăng cường sự an toàn và uy tín của mạng lưới mà còn thúc đẩy sự phát triển về lâu dài cho thị trường crypto. Vậy Proof of Stake (PoS) là gì? Hãy cùng tìm hiểu với coin568 thông qua bài viết sau!
Proof of Stake là gì?
Bằng chứng cổ phần (Proof of Stake – PoS) là một thuật toán hoạt động trong công nghệ Blockchain, cho phép người dùng có thể nhận phần thưởng thông qua việc xác nhận các khối trong hệ thống.
Nói một cách dễ hiểu hơn thì ở cơ chế hoạt động này, người dùng sẽ gửi tài sản của mình với một số lượng nhất định để trở thành người xác thực (Validator) của mạng lưới Blockchain.
Khác với thuật toán Proof of Work (PoW) của Bitcoin, đối với cơ chế Proof of Stake này, người dùng không cần đầu tư vào phần cứng đắt tiền hay tiêu tốn lượng điện năng lớn. Đổi lại, hệ thống sẽ lựa chọn những người xác thực dựa trên số lượng coin mà họ đang chiếm hữu. Số lượng coin càng nhiều, cơ hội được chọn để xác nhận khối của người dùng sẽ càng cao.
Những Validator trong hệ thống có nhiệm vụ xác thực các giao dịch trên mạng và cập nhật thông tin vào khối. Nếu các giao dịch được xác nhận chính xác, họ sẽ nhận phần thưởng từ sự phát triển của blockchain hoặc phí giao dịch. Ngược lại, nếu có lỗi trong việc xác thực, họ có thể bị mất toàn bộ số tài sản đã ký gửi hoặc một phần trong số đó như hình phạt.
Quá trình hình thành và phát triển của Proof of Stake như thế nào?
Sự phát triển của cơ chế Proof of Stake (PoS) bắt nguồn từ nhu cầu khắc phục những hạn chế của Proof of Work (PoW), nhất là về vấn đề tiêu thụ quá nhiều năng lượng và khả năng mở rộng. Mặc dù PoW đã thể hiện được độ an toàn và sự ổn định khi duy trì sổ cái phi tập trung, như đã thấy với Bitcoin, nhưng nó lại yêu cầu một khối lượng tính toán khổng lồ. Điều này dẫn đến tiêu tốn nhiều năng lượng và hạn chế tốc độ xử lý của các giao dịch.
Do đó, PoS ra đời như một phương án thay thế, dựa trên ý tưởng rằng việc sở hữu nhiều token có thể cam kết động lực và khả năng đóng góp vào mạng lưới mà không cần thực hiện các bài toán phức tạp. Cơ chế này nhằm mục đích giảm thiểu tiêu tốn năng lượng và cải thiện tốc độ xử lý giao dịch.
Năm 2012, Peercoin được ghi danh vào lịch sử khi trở thành đồng tiền điện tử đầu tiên áp dụng biến thể của PoS, kết hợp cả hai hệ thống PoW và PoS để khai thác ưu điểm của mỗi bên. Từ đó, nhiều dự án tiền điện tử đã bắt đầu triển khai và mở rộng các biến thể của PoS, như Delegated Proof of Stake (DPoS) và Proof of Stake Velocity (PoSV), với mục tiêu tối ưu hóa sự cân bằng giữa bảo mật, công bằng cũng như hiệu suất mạng.
Một trong những bước chuyển mình lớn nhất của PoS là khi Ethereum chuyển từ PoW sang PoS qua bản cập nhật Ethereum 2.0. Quá trình này không chỉ là một bước tiến quan trọng trong việc triển khai PoS trên quy mô rộng mà còn làm nổi bật khả năng của PoS trong việc hỗ trợ các hệ thống blockchain quy mô lớn và phức tạp, đồng thời mở rộng ứng dụng của blockchain ra nhiều lĩnh vực khác.
Cách thức vận hành của Proof of Stake ra sao?
Vậy cách hoạt động của PoS – Bằng chứng cổ phần là gì? Trong cơ chế PoS, người dùng có thể nhận phần thưởng bằng cách xác thực giao dịch thay vì phải khai thác các token mới. Phần thưởng này tỷ lệ thuận với số lượng token mà người dùng sở hữu, nghĩa là những ai nắm giữ nhiều token hơn sẽ có cơ hội nhận nhiều phần thưởng hơn, khuyến khích họ tham gia xác thực giao dịch.
Phần thưởng có thể đến từ việc lạm phát token dự án, được quy định sẵn trong phân bổ token, hoặc cũng có thể là vô hạn.
Mặc dù có nhiều cách triển khai PoS, nhưng cách thức phổ biến nhất hiện nay là “Bằng chứng cổ phần được ủy quyền” (DPoS).
Trong cơ chế DPoS, người dùng sẽ bỏ phiếu để chọn validator, những người này sẽ chịu trách nhiệm xác minh các giao dịch và ghi chúng vào blockchain. Các validator nhận thưởng từ phí giao dịch và để đủ điều kiện cho vị trí này, họ phải sở hữu một số lượng token theo quy định.
Hệ thống này được thiết kế để chống lại sự tập trung quyền lực, vì các xác nhận viên được chọn bởi cộng đồng thay vì được chỉ định bởi một cá nhân duy nhất. Điều này có nghĩa là người dùng có thể nhận phần thưởng mà không cần sở hữu một số lượng lớn token. Thay vào đó, họ có thể ủy thác quyền bầu chọn của mình cho các validator.
Ngày nay, việc Staking không chỉ giới hạn trong blockchain mà còn được áp dụng cho các dự án truyền thống nhằm giảm nguồn cung lưu thông và áp lực bán. Bù lại, những người đồng ý khóa token sẽ được thưởng bằng các token của dự án.
Phương pháp này tuy đang được sử dụng rộng rãi nhưng nó cũng mang tính hai mặt mà nhà đầu tư cần lưu ý:
- Nếu trong thời gian người dùng khóa mà dự án phát triển tốt, đồng thời chứng minh được giá trị của việc giữ token thì sau chu kỳ khóa họ sẽ không gặp áp lực bán.
- Nếu dự án không có tiến triển gì đáng kể trong khoảng thời gian này, người dùng có thể sẽ bán toàn bộ token thưởng cùng với token gốc, gây tổn thất nghiêm trọng cho dự án.
So sánh sự khác nhau giữa cơ chế PoS và PoW
Vậy sự khác nhau giữa cơ chế Proof-of-Work và Proof-of-Stake là gì? Sự khác nhau giữa hai cơ chế này nằm ở sự đồng thuận trong giao dịch. Bạn có thể hiểu rõ hơn về điểm khác biệt của hai cơ chế này thông qua bảng sau:
Các thuật ngữ mà bạn cần biết trong Proof of Stake (PoS)
Node
Node là điểm kết nối trong mạng blockchain. Thông thường, đây sẽ là máy tính cài đặt phần mềm blockchain và lưu trữ một bản sao đầy đủ hoặc một phần của sổ cái (ledger). Trong cơ chế Proof of Stake, Node đảm nhận vai trò xác thực giao dịch, quản lý dữ liệu, truyền tải thông tin và tạo ra các khối mới.
Validator
Validator là các cá nhân hoặc node được chỉ định để kiểm tra và ghi nhận giao dịch mới vào blockchain. Để được chọn làm một validator, người dùng thường phải “đặt cược” (stake) một số lượng token gốc của hệ thống. Khả năng được chọn để xác thực giao dịch và tạo khối mới thường tỷ lệ thuận với số lượng token đã stake.
Staking
Staking là hành động mà người dùng “đặt cược” hoặc “khóa” một lượng tiền điện tử trong mạng blockchain để góp phần duy trì và bảo vệ hệ thống. Trong các mạng áp dụng cơ chế Proof of Stake (PoS), quá trình staking quyết định ai sẽ được quyền xác thực giao dịch và tạo ra khối mới. Những người tham gia staking có cơ hội nhận phần thưởng, có thể là tiền điện tử mới hoặc phí giao dịch, dựa trên số lượng và thời gian họ đã thực hiện staking.
Cơ chế Proof of Stake có những loại nào?
Proof of Stake (PoS) và các dạng của nó đã trở thành những cơ chế đồng thuận được nhiều người sử dụng, mỗi loại đều có những đặc điểm và mang lại lợi ích riêng. Vậy các biến thể của Proof of Stake là gì? Chúng ta cùng tìm hiểu các dạng của nó ở phần tiếp theo của bài viết.
Pure Proof of Stake (PPoS)
Trong Pure Proof of Stake (PPoS), tất cả người dùng đều có cơ hội trở thành validator để xác thực giao dịch và cho ra đời khối mới phụ thuộc vào số lượng token họ đã “đặt cược” vào hệ thống nhiều hay ít. Cơ chế này tạo ra một hệ thống đồng thuận mang tính dân chủ, trong đó cơ hội trở thành validator hoàn toàn phụ thuộc vào số lượng token được stake, mà không yêu cầu sức mạnh tính toán phức tạp.
Delegated Proof of Stake (DPoS)
Được sáng tạo bởi Daniel Larimer vào năm 2014, Delegated Proof of Stake (DPoS) mang đến một phương pháp đồng thuận mới kết hợp với hệ thống bầu cử để chọn các node ưu tú, gọi là “Block Producers” hoặc “Witnesses”, có trách nhiệm xác thực khối. Trong mô hình DPoS, người dùng có quyền trực tiếp bỏ phiếu hoặc ủy thác quyền bầu chọn của mình cho người khác, làm cho hệ thống này trở nên linh hoạt và phân cấp hơn.
Leased Proof of Stake (LPoS)
Ra mắt vào năm 2017, Leased Proof of Stake (LPoS) là một sáng tạo nhằm khắc phục những hạn chế của PoS và DPoS. Với LPoS, các node sở hữu ít token có thể tham gia vào quá trình đồng thuận bằng cách “cho thuê” token của mình, mở rộng cơ hội và sức mạnh đồng thuận cho nhiều người dùng hơn.
Hybrid Proof of Stake (HPoS)
Biến thể này kết hợp ưu điểm của cả Proof-of-Stake và Proof-of-Work (PoW) để nâng cao mức độ bảo mật cho blockchain. Trong hệ thống HPoS, các miner sẽ dùng PoW để tạo ra các khối mới, trong khi các validator của PoS thực hiện việc bỏ phiếu để xác minh các khối đó có hợp lệ hay không. Decred và Hcash là hai ví dụ tiêu biểu cho việc áp dụng HPoS.
Proof of Authority (PoA)
Proof of Authority (PoA) là một cơ chế đồng thuận độc đáo, trong đó sự tin cậy không dựa trên số lượng token mà các validator nắm giữ, mà dựa vào danh tiếng và uy tín của họ. Trong hệ thống PoA, các node được xác thực bởi những tổ chức hoặc cá nhân có tiếng, được gọi là “Authorities” hoặc “Validators”, chịu trách nhiệm quản lý và bảo vệ cơ sở hạ tầng mạng.
Nominated Proof of Stake (NPoS)
Nominated Proof of Stake (NPoS), được phát triển dựa trên kỹ thuật Sequential Phragmen từ cuối thế kỷ 19, mang đến một cách tiếp cận độc đáo trong việc lựa chọn các validator. Trong hệ thống NPoS có hai loại người tham gia chủ yếu: Validators, những người đảm nhận nhiệm vụ duy trì cơ sở hạ tầng và an ninh của mạng lưới, và Nominators, những người nắm giữ token và chọn ra 16 validator yêu thích của họ để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả của mạng.
Lợi thế và hạn chế của cơ chế PoS là gì?
Lợi thế của Proof of Stake (PoS) là gì?
Proof of Stake (PoS) là cơ chế được phát triển dựa trên những kỹ thuật hiện đại. Do đó, nó cũng mang đến nhiều ưu điểm cho người dùng, bao gồm:
Dễ dàng tiếp cận
Người dùng không cần đầu tư vào phần cứng đắt đỏ để tham gia mạng lưới; một máy tính cá nhân hoặc máy chủ đơn giản là đã có thể thiết lập các node, làm cho PoS trở nên thuận tiện và dễ tiếp cận mọi người hơn.
Tính phân quyền
PoS khuyến khích sự phân cấp trong mạng lưới, vì việc xác thực giao dịch không bị giới hạn ở một nhóm người cụ thể mà mở rộng cho bất kỳ ai có token đã stake, từ đó giúp đảm bảo tính dân chủ trong quá trình đồng thuận.
Tính năng ủy quyền
Người dùng có thể “ủy quyền” token của mình cho các Validator, giúp họ tăng cường quyền bầu chọn mà không cần trực tiếp tham gia vào việc xác minh giao dịch, đồng thời vẫn có thể nhận thưởng.
Cải thiện tốc độ giao dịch và mở rộng quy mô
PoS mang lại sự cải thiện rõ rệt về khả năng mở rộng và tốc độ giao dịch của mạng lưới, vì bất kỳ ai đã stake token đều có thể xác minh các khối, làm cho mạng lưới hoạt động một cách linh hoạt và hiệu quả hơn.
Thân thiện với môi trường
PoS tiêu tốn ít năng lượng hơn nhiều so với PoW, vì không cần thực hiện các phép toán phức tạp. Điều này giúp giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và hướng tới một hướng đi bền vững hơn cho blockchain trong tương lai.
Hạn chế của Proof of Stake (PoS) là gì?
Giống như các cơ chế đồng thuận khác, Proof of Stake (PoS) cũng gặp phải một số vấn đề cần được giải quyết như sau:
Rào cản cho người mới
Những người mới tham gia mạng lưới có thể gặp khó khăn trong việc gia nhập quá trình xác thực, vì những người nắm giữ nhiều token hơn thường được ưu tiên, khiến cơ hội của người mới bị hạn chế.
Tập trung quyền lực
Trong hệ thống PoS, quyền lực không được phân phối đồng đều; những người sở hữu nhiều token sẽ có mức độ ảnh hưởng trong mạng cao hơn, gây ra sự phân cấp trong cấu trúc. Điều này đôi khi mâu thuẫn với nguyên tắc phi tập trung vốn là cốt lõi của blockchain.
Nguy cơ kiểm soát
PoS có thể tạo điều kiện cho những người sở hữu một lượng lớn token dễ dàng trở thành Validator. Điều này tạo cơ hội cho các cuộc tấn công 51%, khi kẻ tấn công có thể can thiệp vào quá trình xác thực giao dịch bằng cách sử dụng các node giả mạo và thuyết phục các validator tham gia vào hành vi gian lận mà không cần phải đầu tư nhiều tài nguyên.
Thời gian chờ để unstake token dài
Trong một số hệ thống PoS, việc rút token từ stake có thể mất từ một đến hai tuần, làm giảm tính linh hoạt của các validator trong việc phản ứng với biến động thị trường.
Khả năng phân tách
Khi một nhóm nhỏ người dùng nắm giữ khối lượng token lớn, họ có thể tạo ra một chuỗi mới, dẫn đến sự phân tách trong mạng lưới và làm xáo trộn sự ổn định của hệ thống chính.
Các dự án sử dụng cơ chế Proof of Stake thành công
Việc khai thác coin trong các mạng blockchain sử dụng cơ chế Proof of Stake (PoS) như Ethereum 2.0, Binance Coin (BNB), Polkadot (DOT), Cardano (ADA) và Avalanche (AVAX) hoàn toàn khác biệt so với phương pháp khai thác truyền thống trong Proof of Work (PoW). Để có bức tranh tổng quan về cách thức vận hành của việc khai thác coin trong các mạng này, bạn có thể tìm hiểu ở phần dưới đây của bài viết.
Hệ thống Ethereum 2.0
Kể từ khi chuyển từ PoW sang PoS, Ethereum 2.0 đã giới thiệu đến công chúng một quy trình staking hoàn toàn mới. Trong hệ thống này, người dùng sẽ “đặt cược” một số lượng ETH coin nhất định và trở thành validator. Hệ thống sẽ chọn ngẫu nhiên các validators này để xác thực giao dịch và tạo block mới, phần thưởng họ nhận được sẽ được phân phối dựa vào lượng ETH đã stake.
Binance Coin (BNB)
Binance Coin (BNB) hoạt động trên Binance Smart Chain và áp dụng cơ chế đồng thuận mang tên Proof of Staked Authority (PoSA), kết hợp giữa PoS và Proof of Authority (PoA). Trong hệ thống này, người dùng có thể stake BNB vào một quỹ để hỗ trợ các validator, và phần thưởng sẽ được phân phối dựa trên số lượng BNB đã được stake.
Cardano (ADA)
Cardano áp dụng một biến thể của PoS mang tên Ouroboros, cho phép người sở hữu ADA stake token của mình trong một pool staking hoặc tự tạo và điều hành pool staking riêng của họ. Cũng giống như những nền tảng khác, người dùng sẽ được nhận thưởng dựa trên số lượng ADA đã stake và hiệu suất sản xuất khối mới của pool.
Polkadot (DOT)
Polkadot triển khai cơ chế Nominated Proof of Stake (NPoS), trong đó người dùng có thể chọn trở thành nominators bằng cách “đặt cược” DOT của mình cho các validator mà họ tin tưởng. Những validator này sẽ thực hiện nhiệm vụ đồng thuận và tạo khối, trong khi nominators sẽ nhận phần thưởng từ những thành công của validator.
Avalanche (AVAX)
Avalanche áp dụng một hình thức PoS độc đáo, trong đó người dùng có thể staking AVAX để trở thành các validators. Điểm nổi bật của Avalanche là khả năng sử dụng các subnet, cho phép validator tham gia vào các nhóm nhỏ hơn để có sự đồng thuận nhanh chóng hơn và mở rộng quy mô mạng lưới hiệu quả hơn.
Tương lai của Proof of Stake và tính cách mạng hóa mà PoS mang lại cho tiền điện tử
Proof of Stake (PoS) đang ngày càng trở thành một phần thiết yếu trong thế giới tiền điện tử, đặc biệt khi cộng đồng đang ngày càng quan tâm đến vấn đề môi trường và sự phát triển bền vững. So với cơ chế Proof of Work (PoW) truyền thống, PoS tiết kiệm năng lượng đáng kể và đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án blockchain mới. Các mạng lưới lớn như Ethereum cũng đã bắt đầu chuyển sang PoS để tận dụng lợi ích này.
Sự chuyển mình này không chỉ giảm thiểu ảnh hưởng xấu đến môi trường nhờ tiêu thụ ít điện năng hơn mà còn mở rộng khả năng mở rộng và cải thiện tốc độ xử lý giao dịch, từ đó nâng cao hiệu suất của các mạng lưới blockchain. Không những vậy, thông qua việc khuyến khích người dùng “đặt cược” token của họ để tham gia vào quá trình đồng thuận, PoS không chỉ nâng cao tính an toàn và đáng tin cậy của mạng lưới mà còn làm giảm đáng kể nguy cơ các cuộc tấn công và vấn đề bảo mật.
Tuy nhiên, PoS cũng đặt ra thách thức về sự phân cấp và công bằng. Cơ chế này có thể dẫn đến việc tập trung quyền lực vào tay những người nắm giữ nhiều token. Vì vậy, các dự án cần phải xây dựng cơ chế đồng thuận một cách tỉ mỉ để bảo đảm sự công bằng và cân bằng cho tất cả các bên liên quan.
Những câu hỏi thường gặp liên quan đến PoS
Có cần phải sở hữu một số lượng tối thiểu token để tham gia vào PoS không?
Có, nhiều dự án yêu cầu người dùng phải stake một số lượng token tối thiểu để có thể tham gia vào cơ chế đồng thuận PoS. Yêu cầu này có thể ảnh hưởng đến tính phân quyền của mạng, vì nó tạo ra một ngưỡng tối thiểu mà người dùng mới phải đạt được để có thể tham gia vào quá trình xác thực giao dịch.
Sử dụng Proof of Stake có hợp pháp hay không?
Proof of Stake (PoS) tuy không bị cấm rộng rãi, nhưng một số quốc gia và cơ quan quản lý có thể áp dụng các hạn chế hoặc quy định chặt chẽ đối với các blockchain sử dụng cơ chế này.
Chẳng hạn, Gary Gensler, Chủ tịch Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC), đã từng tuyên bố rằng tất cả các đồng coin sử dụng PoS có thể bị coi là chứng khoán và do đó cần phải tuân theo các quy định về chứng khoán.
Tuy nhiên, không phải mọi quốc gia đều áp đặt những hạn chế như vậy, và nhiều dự án blockchain vẫn tiếp tục triển khai PoS mà không gặp phải vấn đề pháp lý. Ở Việt Nam, hiện tại vẫn chưa có quy định cụ thể về thị trường tiền điện tử, vì vậy việc sở hữu hoặc sử dụng các token có cơ chế PoS, ngoài việc thanh toán, không được coi là hành vi vi phạm pháp luật.
Proof of Stake có đảm bảo an toàn và tin cậy hay không?
Proof of Stake (PoS) chỉ là một cơ chế, và sự an toàn của nó phụ thuộc vào dự án cụ thể mà bạn tham gia. Nếu bạn chọn dự án đáng tin cậy, việc stake token không chỉ mang lại phần thưởng mà còn giúp bạn góp phần vào sự phát triển của dự án mà không cần phải am hiểu về lập trình.
Ngược lại, nếu bạn lỡ đầu tư vào một dự án kém chất lượng hoặc có vấn đề về bảo mật, bạn có thể đối mặt với nguy cơ mất toàn bộ số coin đã stake hoặc chứng kiến giá trị của chúng giảm mạnh. Do đó, việc đánh giá kỹ lưỡng dự án là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho khoản đầu tư của bạn.
Quy trình đào coin PoS diễn ra như thế nào?
Để tham gia đào coin bằng cơ chế Proof of Stake (PoS), người dùng cần thực hiện các bước sau:
- Mua Coin: Đầu tiên, bạn cần mua một lượng đồng coin mà bạn muốn stake. Hãy chọn sàn giao dịch uy tín như Binance hay Huobi để thực hiện giao dịch này.
- Tải và Đồng Bộ Ví: Tải ví của đồng coin đó và đồng bộ hóa nó với máy tính của bạn. Trong thời gian chờ mọi thứ được đồng bộ, máy tính của bạn cần được kết nối internet liên tục. Thời gian đồng bộ hóa có thể khác nhau tùy thuộc vào loại coin.
- Stake Coin: Khi quá trình đồng bộ hoàn tất, hãy để máy tính của bạn chạy liên tục 24/7 để stake coin. Sử dụng một VPS (Máy chủ Ảo) có thể là một lựa chọn tốt để tiết kiệm chi phí đầu tư phần cứng và điện năng.
- Nhận Phần Thưởng: Sau một thời gian staking, coin của bạn sẽ bắt đầu tạo khối và tham gia vào mạng lưới. Khi bạn giành được khối và tạo khối mới, phần thưởng sẽ được chuyển trực tiếp vào ví của bạn.
- Chuyển và Bán Coin: Nếu bạn quyết định ngừng staking, chỉ cần chuyển coin từ ví của bạn lên sàn giao dịch và bán đi.
Như đã đề cập, PoS là hình thức khai thác dựa trên cổ phần, có nghĩa là số lượng coin bạn đào được phụ thuộc vào số lượng coin bạn nắm giữ và tỷ lệ phần trăm staking mà đội ngũ phát triển dự án quy định. Ví dụ, tỷ lệ staking của một số đồng coin có thể là 1200%/năm (Coin Buzz), 7200%/năm (EMB), hoặc 10000%/năm (B3).
Tuy nhiên, để tối đa hóa lợi nhuận, việc chỉ đơn giản là để coin trong ví và chạy 24/7 là chưa đủ. Bạn cần có một khối lượng coin lớn để có khả năng cạnh tranh cao hơn với các staker khác và nhanh chóng giành được các khối để nhận phần thưởng tối đa.
PoS hay PoW: Đâu là lựa chọn tối ưu hơn?
Khi so sánh PoS (Proof of Stake) và PoW (Proof of Work), ta có thể thấy cả hai cơ chế đều có những ưu điểm và hạn chế riêng. Tuy nhiên, PoS đang ngày càng chứng tỏ sự vượt trội của mình trong một số khía cạnh quan trọng như khả năng mở rộng, tốc độ xử lý và tác động tích cực đến môi trường. Chính vì những lợi thế này, PoS cùng các biến thể của nó đang nhanh chóng trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều dự án blockchain và dự kiến sẽ tiếp tục phổ biến hơn trong tương lai.
Với những chia sẻ trên, hy vọng các bạn đã hiểu được khái niệm cũng như cách thức vận hành của Proof of Stake là gì. Dù Proof of Stake (PoS) còn đang trong giai đoạn phát triển so với các cơ chế đồng thuận khác, tiềm năng của nó là không thể nghi ngờ. Với yêu cầu năng lượng thấp, dễ dàng tiếp cận cho người dùng và khả năng mở rộng vượt trội, PoS hứa hẹn sẽ là yếu tố quyết định giúp tiền điện tử tiến xa hơn và trở nên phổ biến hơn trong tương lai. Truy cập coin568 mỗi ngày để tìm hiểu thêm nhiều thông tin bổ ích về tiền điện tử các bạn nhé!
Tôi là Phùng Cảnh Lang, với hơn 5 năm kinh nghiệm trong thị trường Crypto, tôi hy vọng những bài viết của mình thật sự hữu ích với bạn. Là một người từng trải, tôi rất mong khi ai đó gia nhập vào thị trường Crypto hãy nên trang bị đầy đủ kiến thức, vì đây là đầu tư không phải một canh bạc may rủi.