Lịch sử Blockchain đánh dấu sự phát triển của một công nghệ đã làm thay đổi cách mọi người lưu trữ và chia sẻ dữ liệu. Không chỉ giới hạn ở tiền mã hóa, Blockchain còn ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như quản lý chuỗi cung ứng hay hợp đồng thông minh,… Để thấy rõ tầm ảnh hưởng và tiềm năng vượt bậc của Blockchain, hãy cùng khám phá hành trình từ những bước đi đầu tiên cho đến những đột phá làm thay đổi thế giới của công nghệ này.
Blockchain và Bitcoin
Nhiều người nhầm lẫn rằng Bitcoin và blockchain là một và ra mắt đồng thời. Thực tế, blockchain, trước đây gọi là Chain of Blocks và đã được phát triển trước khi Bitcoin xuất hiện.
Blockchain là một sổ cái phân tán, nơi dữ liệu giao dịch được ghi chép và lưu trữ trên một mạng lưới phi tập trung. Đặc điểm này cho phép hệ thống hoạt động mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba, đồng thời đảm bảo tính toàn vẹn và bất biến của thông tin. Nhờ vào cấu trúc này, mọi giao dịch được ghi lại một cách chính xác và không thể bị thay đổi.

Vào năm 2008, Satoshi Nakamoto công bố whitepaper về Bitcoin, mô tả nó như một hệ thống tiền tệ kỹ thuật số cho phép chuyển tiền trực tiếp giữa người dùng mà không cần ngân hàng làm trung gian. Công nghệ mà Satoshi áp dụng cho Bitcoin chính là Chain of Blocks, sau đó được đổi tên thành Blockchain để dễ nhớ và phản ánh tính chất của nó tốt hơn.
Khái quát về lịch sử Blockchain
Nhiều người nhiều nhầm rằng blockchain ra đời nhờ Bitcoin và ý tưởng của Satoshi Nakamoto. Tuy nhiên, lịch sử Blockchain thực sự bắt nguồn từ lĩnh vực mật mã học. Các kỹ sư phát triển các phương pháp mã hóa dữ liệu để lưu trữ thông tin trên máy tính một cách bảo mật và minh bạch.
Mục tiêu của cryptography là cải thiện độ bảo mật và tính minh bạch của hệ thống máy tính, điều này hoàn toàn phù hợp với các nguyên lý cơ bản của blockchain.
Năm 1982, nhà mật mã học tiên phong là David Chaum đã giới thiệu một ý tưởng đột phá. Đó là mạng lưới cho phép các nhóm không cần tin tưởng nhau vẫn có thể xây dựng và duy trì một hệ thống đáng tin cậy. Đề xuất của ông mang tên “Computer Systems Established, Maintained, and Trusted by Mutually Suspicious Groups”. Dù chỉ là một khái niệm lý thuyết, đã mở đường cho sự ra đời của các hệ thống blockchain hiện đại mà chúng ta biết ngày nay.
Kể từ những ngày đầu, công nghệ blockchain đã trải qua một hành trình phát triển không ngừng để đạt được quy mô hiện tại. Tóm tắt các giai đoạn Blockchain như sau:
- 1991: Ý tưởng về Time-stamping được giới thiệu bởi Stuart Haber và W. Scott Stornetta.
- 1992-2004: Sự ra đời của công nghệ Merkle Tree và Reusable Proof of Work.
- 2008: Satoshi Nakamoto công bố bài báo mang tính cách mạng “Bitcoin: A Peer-to-Peer Electronic Cash System”, giới thiệu Bitcoin và khái niệm blockchain, mở ra kỷ nguyên mới cho công nghệ tài chính.
- 2013-2015: Ethereum ra đời, khai mở khả năng ứng dụng rộng rãi trên mạng lưới blockchain.
- 2017-đến nay: Blockchain và Bitcoin ngày càng được chấp nhận rộng rãi, trở thành một phần quan trọng của hệ sinh thái tài chính và công nghệ toàn cầu.
Những bước khởi đầu của mạng lưới Blockchain
1991: Ý tưởng Time-stamping đánh dấu khởi đầu
Ý tưởng về time-stamping bắt nguồn từ những năm đầu thập kỷ 1990, được định hình bởi David Chum.
Một bước tiến quan trọng trong lịch sử Blockchain là nghiên cứu của Stuart Haber và W. Scott Stornetta vào năm 1991. Trong bài báo “How to Time-Stamp a Digital Document”, họ đã khám phá cách sử dụng chuỗi như một dấu ấn thời gian để bảo đảm tính xác thực và nguyên bản của các tài liệu điện tử, đặt nền móng cho các phát triển công nghệ sau này.
Time-stamping là công nghệ dùng để ghi lại mốc thời gian chính xác của các sự kiện hoặc tài liệu trên hệ thống máy tính. Nó không chỉ giúp xác nhận thời điểm xảy ra sự kiện mà còn đảm bảo tính toàn vẹn và lịch sử của các dữ liệu quan trọng, hỗ trợ người dùng trong việc theo dõi và xác thực thông tin theo thời gian.
Dù công trình của Haber và Stornetta đã tạo ra hướng đi mới trong việc ghi nhận thời gian, nó vẫn gặp phải hai vấn đề chính:
- Phụ thuộc vào bên thứ ba: Quy trình xác thực các mốc thời gian yêu cầu sự can thiệp của bên thứ ba, khiến việc quản lý và ghi nhận thời gian dễ bị sai sót nếu bên thứ ba không thực hiện chính xác. Điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến tính chính xác của các dữ liệu quan trọng trong doanh nghiệp.
- Khả năng bị can thiệp cao: Có nguy cơ người dùng hoặc trung gian thay đổi ngày tháng được đánh dấu, dẫn đến sai lệch thông tin. Sự can thiệp này làm giảm tính toàn vẹn và đáng tin cậy của dữ liệu lưu trữ trên hệ thống.
Để khắc phục những vấn đề trên, Stuart Haber và W. Scott Stornetta đã phát triển một mạng lưới đặc biệt dành riêng cho time-stamping, gọi là “Chain of Blocks”. Mạng lưới này được thiết kế với độ minh bạch cao và không bị sửa đổi bởi các tác nhân bên ngoài.
1992: Sự xuất hiện của Merkle Tree và Reusable Proof of Work
Merkle Tree và Reusable Proof of Work xuất hiện vào năm 1992 và lúc đó chưa gắn liền trực tiếp với công nghệ blockchain. Thế nhưng, cả hai ý tưởng này đã trở thành nền tảng cho những bước tiến và cải cách đáng kể trong thế giới blockchain sau này.
Merkle Tree
Một năm sau khi “Chain of Blocks” ra đời, Stuart Haber và W. Scott Stornetta nhận thấy mạng lưới ngày càng phải xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ, dẫn đến những thách thức mới. Để giải quyết vấn đề này, họ đã sáng tạo ra một cấu trúc đột phá: Merkle Tree.
Mặc dù Ralph Merkle đã giới thiệu ý tưởng về Merkle Tree trong một bài báo vào năm 1979, nó chỉ thực sự nổi bật khi được ứng dụng trong công nghệ Chain of Blocks và tiếp tục phát triển trong blockchain.
Merkle Tree hoạt động như một “cây” dữ liệu, nơi các hàm băm của giao dịch được tổ hợp và sắp xếp một cách tinh vi. Mục tiêu của cấu trúc này là tăng cường tính xác thực của mạng lưới, nâng cao hiệu suất và củng cố tính bảo mật cho hệ thống.
Merkle Tree khi kết hợp với công nghệ Chain of Blocks đã cải thiện khả năng lưu trữ dữ liệu trong mỗi block, cho phép mạng lưới xử lý lượng thông tin lớn hơn.
Tuy đã có những thành tựu đáng kể nhưng vào năm 2004, công nghệ của Stuart Haber và W. Scott Stornetta phải đối mặt với những rào cản pháp lý khi bằng sáng chế hết hiệu lực, dẫn đến việc không thể triển khai và ứng dụng rộng rãi.
Reusable Proof of Work
Năm 2004 nhà mật mã học nổi tiếng Hal Finney (cũng là người đầu tiên nhận giao dịch Bitcoin từ Satoshi Nakamoto) đã giới thiệu dự án nghiên cứu về Reusable Proof of Work (RPoW).
RPoW là khái niệm dựa trên hệ thống chứng minh công việc (Proof of Work) có khả năng tái sử dụng. Nhờ đó nó có thể hạ thấp yêu cầu về sức mạnh tính toán và tài nguyên. Dù vậy, RPoW chỉ hoạt động như một cơ chế xác thực cho quá trình đào coin và không cung cấp hệ thống thanh toán hay khả năng sử dụng rộng rãi như Bitcoin và các đồng coin hiện đại.
Tuy không phải là một phần của blockchain, Reusable Proof of Work vẫn được xem là một bước đột phá quan trọng trong việc định hình các công nghệ liên quan, đặc biệt là cơ chế đồng thuận Proof of Work (PoW). RPoW hứa hẹn sẽ mở ra những khả năng phát triển các thuật toán chứng minh công việc, ảnh hưởng đến các hệ thống blockchain sau này.
Ngoài ra, Reusable Proof of Work còn xử lý hiệu quả vấn đề Double Spending (chi tiêu kép) trong giao dịch điện tử. Thông qua cấp quyền sở hữu token cho từng cá nhân và lưu trữ thông tin này trên một máy chủ trung tâm, hệ thống cho phép mọi người xác minh độ chính xác và toàn vẹn của dữ liệu.
*Double Spending là hiện tượng gian lận trong mạng blockchain và hệ thống thanh toán, khi một đồng coin được chi tiêu nhiều lần thay vì chỉ một lần.
Ví dụ
Trader A có 1 BTC và chuyển toàn bộ số BTC đó cho Trader C, nhưng đồng thời A lại cố gắng sử dụng số BTC đó để thực hiện thêm một giao dịch khác. Lúc này, Double Spending cho phép A giữ lại số BTC đã chuyển cho C, dẫn đến việc trader A có thể chi tiêu số BTC này nhiều lần.
Các giai đoạn Blockchain phát triển và đột phá
Từ một khái niệm chỉ được nhắc đến trong giới học thuật, blockchain đã trải qua một hành trình đáng kinh ngạc để trở thành công nghệ tiên phong của thời đại. Hành trình phát triển của blockchain có thể chia thành 4 giai đoạn chính:
Giai đoạn 1 (2008): Bitcoin – Khởi đầu của đồng tiền mã hoá
Năm 2008, Satoshi Nakamoto – người được gọi là cha đẻ của Bitcoin đã phát minh ra một hệ thống tiền tệ điện tử hoạt động độc lập mà không qua bất cứ tổ chức trung gian nào. Hệ thống này được trình bày trong whitepaper “A Peer to Peer Electronic Cash System”.
Dù Satoshi Nakamoto không phải là người khai sinh ra công nghệ Blockchain, ông đã tinh chỉnh ý tưởng của Stuart Haber và W. Scott Stornetta để tạo nên Bitcoin, đổi tên thành “Distributed Blockchain”. Thêm vào đó, Satoshi còn cải tiến cấu trúc cây Merkle, giúp tăng cường bảo mật và tối ưu hóa khả năng lưu trữ dữ liệu cho mạng lưới Bitcoin.
Vào ngày 3/1/2009, Satoshi Nakamoto đã khai thác khối Bitcoin đầu tiên, được biết đến với cái tên genesis block, khởi đầu một kỷ nguyên mới. Chỉ tám ngày sau, vào ngày 12/1/2009, Hal Finney trở thành người đầu tiên nhận Bitcoin khi hoàn tất một giao dịch trên mạng lưới, nhận phần thưởng lên đến 10 Bitcoin, vào thời điểm đó phần thưởng này có giá trị khá lớn. Đây chính là khoảnh khắc đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử của Blockchain.
Giai đoạn 2 (2013): Smart contract và sự ra đời của Ethereum
Năm 2013, Vitalik Buterin vẫn còn là đồng sáng lập Bitcoin Magazine, ông đã dấn thân vào nghiên cứu chuyên sâu về công nghệ Blockchain. Ông phát hiện rằng mặc dù Bitcoin sở hữu tiềm năng vô hạn, nhưng nó bị giới hạn bởi một số yếu tố kỹ thuật. Vitalik đã chỉ ra rằng: “Bitcoin là một loại tiền điện tử lý tưởng, nhưng thiếu những công nghệ cần thiết để phát triển các ứng dụng phức tạp trên nền tảng này”.
Dựa trên nhận định đó, Vitalik Buterin đã có ý tưởng phát triển nền tảng mới, linh hoạt và mạnh mẽ hơn để mở rộng khả năng của công nghệ Blockchain. Quyết tâm hiện thực hóa tầm nhìn của mình, ông rời bỏ Bitcoin Magazine để tập trung vào phát triển ý tưởng đó. Đây chính là động lực để Ethereum ra đời, được xem là cột mốc thay đổi lịch sử Blockchain. Ethereum trở thành nền tảng mã nguồn mở cho phép mọi người tự do xây dựng và triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApp) dựa trên công nghệ Blockchain.
Một trong những thành phần chủ chốt của Ethereum là hợp đồng thông minh. Theo đó, Smart Contract là khái niệm được Nick Szabo đề xuất từ năm 1990. Tuy nhiên, chỉ khi Ethereum ra đời khái niệm này mới được hiện thực hóa và ứng dụng một cách rộng rãi.
Giai đoạn 3 (2017 – 2020): Sự bùng nổ của Blockchain và Bitcoin trên toàn cầu
Giai đoạn từ năm 2017 đến 2020 là một thời kỳ đầy biến động và là bước ngoặt trong lịch sử Blockchain và Bitcoin. Bên cạnh đó, sự bùng nổ của ICO (Initial Coin Offering) đã khuấy động thị trường Crypto.
- Tháng 4/2017, Nhật Bản dẫn đầu trong việc hợp pháp hóa Bitcoin và các loại tiền kỹ thuật số khác.
- Vào tháng 12/2017, Bitcoin đã đạt đỉnh cao 20.000 USD/BTC, khiến cả thị trường Crypto dậy sóng và chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ.
- Tuy nhiên, năm 2018 đã mang đến một cú sốc khi thị trường Crypto đối mặt với một đợt khủng hoảng lớn, giá của đa số các đồng tiền điện tử giảm sâu sau một năm tăng trưởng vũ bão.
- Nhưng vào năm 2019, thị trường Crypto cho thấy những dấu hiệu phục hồi tích cực, khi giá Bitcoin và nhiều altcoin khác dần ổn định và có triển vọng tăng trưởng trở lại.
Giai đoạn 4 (2020 – Nay): Blockchain không ngừng phát triển hơn nữa
Thị trường tiền điện tử đã trải qua một cuộc chuyển mình ấn tượng, từ một lĩnh vực nhỏ lẻ trở thành một ngành công nghiệp tỷ đô. Ngành này không chỉ thu hút các nhà đầu tư toàn cầu mà còn được nhiều chính phủ công nhận và chấp nhận.
- Vào năm 2021, El Salvador đã thực hiện một bước đi quan trọng khi là quốc gia đầu tiên công nhận Bitcoin là tiền tệ hợp pháp, mở ra một chương mới đầy triển vọng cho tiền điện tử trên toàn cầu.
- Ngày 19/10/2021 Bitcoin được đưa vào hệ thống tài chính khi quỹ ETF (Proshares Bitcoin Strategy ETF) dựa trên hợp đồng Bitcoin kỳ hạn tương lai, chính thức ra mắt tại Mỹ với mã giao dịch BITO.
- Năm 2022 là khởi đầu kỷ nguyên mới cho công nghệ Blockchain khi Ethereum thực hiện đợt nâng cấp lớn, chuyển từ cơ chế Proof of Work sang Proof of Stake. Sự chuyển mình này không chỉ giảm thiểu tiêu thụ năng lượng mà còn mở ra những khả năng đổi mới, làm tăng hiệu suất và nâng cao tính linh hoạt của mạng lưới Ethereum.
- Đến cuối năm 2023, tổng giá trị bị khóa (TVL) trong lĩnh vực DeFi đã vượt qua mốc 50 tỷ đô la
- Ngày 11/01/2024, SEC đã thay đổi cục diện khi phê duyệt quỹ ETF Bitcoin sau 11 năm từ chối, mở ra cơ hội mới cho việc đầu tư vào Bitcoin. Sau đó, vào ngày 24/05/2024 SEC tiếp tục tạo bước đột phá bằng cách phê duyệt tất cả các đề xuất ETF Ethereum Spot và công nhận ETH là tài sản dạng “hàng hóa”.
Nhiều quốc gia đã tiên phong trong việc ra mắt các quỹ ETF liên quan đến Bitcoin (BTC) và Ethereum (ETH). Các quỹ nổi bật trong lịch sử Blockchain bao gồm:
- ETC Group Physical Bitcoin (Đức – Năm 2020).
- Purpose Bitcoin ETF (Canada – Năm 2021).
- Evolve Bitcoin ETF (Canada – Năm 2021).
- Purpose Ether ETF (Canada – Năm 2021).
- QR Capital’s Bitcoin ETF (Brazil – Năm 2021).
- Cosmos Purpose Bitcoin Access ETF (Úc – Năm 2022),…
Những xu hướng blockchain nổi bật trong năm 2024
Dưới đây là các xu hướng Blockchain đáng chú ý nhất năm 2024 mà chủ đầu tư cần quan tâm:
NFT và Metaverse
NFTs (viết tắt của Non-Fungible Tokens) và Metaverse vẫn là những xu hướng hàng đầu. NFTs với đặc tính độc quyền trên blockchain trở thành biểu tượng của các tác phẩm nghệ thuật số, tài sản độc quyền và các giá trị số hóa. Đồng thời, một thế giới ảo tương tác là Metaverse đang khai thác sức mạnh của blockchain để quản lý tài sản số và tối ưu hóa các giao dịch trong không gian ảo này.
Web3
Web3 với tầm nhìn về một internet phi tập trung, đang nổi lên như một xu hướng mới. Blockchain đóng vai trò chủ chốt trong việc phát triển các ứng dụng và dịch vụ phi tập trung, mang lại cho người dùng quyền kiểm soát dữ liệu cá nhân mạnh mẽ hơn bao giờ hết.
Blockchain 4.0
Blockchain 4.0 đang định hình tương lai bằng cách kết hợp blockchain với Trí tuệ nhân tạo (AI), Internet of Things (IoT) và công nghệ cảm biến. Xu hướng này mở ra một thế giới mới của các ứng dụng đột phá, đặc biệt trong tự động hóa và trí tuệ nhân tạo.
Tiền điện tử do Ngân hàng Trung ương phát hành (CBDCs)
Các ngân hàng trung ương trên toàn cầu đang đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển Tiền điện tử của chính họ (CBDCs). Động thái này không chỉ đang định hình lại cục diện tài chính quốc tế mà còn mang đến những thách thức mới liên quan đến quản lý tiền tệ và điều chỉnh chính sách tài khóa.
Phát triển DeFi
Tài chính phi tập trung (DeFi) vẫn là điểm sáng của lĩnh vực đổi mới trong các giai đoạn Blockchain. Với các ứng dụng và dịch vụ tài chính không cần trung gian, DeFi cho phép người dùng tham gia vào các hoạt động như cho vay, thuê mướn và trao đổi tài sản trực tiếp qua blockchain.
Chứng minh năng lượng xanh (PoE)
Trước những lo ngại về tác động môi trường của một số dự án blockchain, các dự án áp dụng chứng minh năng lượng xanh (PoE) trở thành giải pháp tiềm năng. Những dự án này có khả năng giải quyết vấn đề môi trường bằng cách sử dụng nguồn năng lượng tái tạo.
Quyền riêng tư và bảo mật
Khi các loại tấn công ngày càng gia tăng và quy định về quyền riêng tư ngày càng nghiêm ngặt, các dự án blockchain đang chú trọng vào việc nâng cao các lớp bảo mật và quyền riêng tư.
Những đặc trưng nổi bật của của blockchain là gì?
Các node liên kết
Để xây dựng một blockchain hoàn chỉnh, các node đóng vai trò rất quan trọng. Chúng có hai nhiệm vụ chính: lưu trữ bản sao của các giao dịch và truyền đạt thông tin giữa các node. Mỗi node hoạt động độc lập trong việc xác minh dữ liệu, góp phần đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của mạng lưới.
>> Tìm hiểu thêm về 2 loại Node phổ biển: Light Node và Full Node
Sự minh bạch
Blockchain hoạt động như một cơ sở dữ liệu khép kín, nơi dữ liệu một khi được ghi vào các block sẽ không thể bị thay đổi. Thay vì ghi đè thông tin cũ, mọi cập nhật phải được thực hiện bằng cách tạo thêm các block mới, đảm bảo rằng toàn bộ lịch sử dữ liệu được giữ nguyên và không thể bị can thiệp.
>> Block Size là? Ý nghĩa của kích thước khối trong chuỗi blockchain
Tính bảo mật cao
Mỗi block trong blockchain có một hash đặc trưng và liên kết chặt chẽ với hash của block trước đó. Điều này tạo nên một chuỗi liên kết vững chắc, khiến việc tấn công và thay đổi thông tin trở nên cực kỳ khó khăn. Bởi vì một khi một block bị thay đổi, không chỉ nó mà toàn bộ các block sau sẽ bị ảnh hưởng, tạo ra một hệ thống bảo mật cực kỳ mạnh mẽ.
>> Tỷ lệ băm là gì? Vai trò của hash rate trong mạng lưới blockchain
Trên đây là toàn bộ lịch sử Blockchain và những cột mốc quan trọng của thị trường tiền mã hóa. Crypto 568 hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quát và sâu sắc về những sự kiện và chuyển biến nổi bật trong thế giới tiền mã hóa trong thời gian qua.

Tôi là Phùng Cảnh Lang, với hơn 5 năm kinh nghiệm trong thị trường Crypto, tôi hy vọng những bài viết của mình thật sự hữu ích với bạn. Là một người từng trải, tôi rất mong khi ai đó gia nhập vào thị trường Crypto hãy nên trang bị đầy đủ kiến thức, vì đây là đầu tư không phải một canh bạc may rủi.