EVM là gì? Đơn giản hóa quy trình lập trình trên Ethereum

Ether (ETH) là đồng tiền điện tử cốt lõi của hệ sinh thái Ethereum, xếp thứ hai về vốn hóa thị trường và được giới đầu tư săn đón. Nhưng đối với cộng đồng phát triển, chính Máy ảo Ethereum (EVM) mới là nhân tố làm nên sức hút đặc biệt của blockchain này. Vậy EVM là gì và Ethereum Virtual Machine mang lại giá trị gì cho Ethereum? Hiểu được quy mô của EVM không chỉ giới hạn ở Ethereum mà còn có sức ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của toàn bộ không gian blockchain.

EVM là gì?

EVM là gì? EVM (Ethereum Virtual Machine) là một loại máy ảo đặc biệt được chạy trên tất cả các node trong mạng lưới Ethereum. Nó đảm nhận nhiệm vụ thực thi và xác thực các hợp đồng thông minh (smart contracts), đảm bảo rằng dữ liệu trên toàn bộ hệ thống Ethereum luôn nhất quán. Nhờ EVM, mạng lưới Ethereum duy trì được tính phi tập trung và các node có thể hoạt động một cách đồng bộ và bảo mật.

EVM là thành phần cốt lõi của hệ sinh thái Ethereum
EVM là thành phần cốt lõi của hệ sinh thái Ethereum

Khá giống như cách các thợ đào trong mạng Bitcoin đồng lòng xác thực các giao dịch, mạng Ethereum lại phụ thuộc vào các node để kiểm tra và xác nhận các hợp đồng thông minh. Tất cả hoạt động trên Ethereum dù là cho vay, vay mượn, hay giao dịch token đều dựa vào các Smart Contracts. Để đảm bảo tính nhất quán và bảo mật, mỗi node trong mạng Ethereum cần vận hành một EVM, từ đó tham gia vào quá trình xác thực và nhận phần thưởng ETH.

Trong hệ sinh thái Ethereum, EVM hoạt động như một sandbox, cung cấp không gian an toàn và độc lập để thực hiện các thao tác thử nghiệm và tính toán mà không làm gián đoạn hoặc ảnh hưởng đến mạng lưới chính. Máy ảo EVM tạo ra một môi trường riêng, đảm bảo quá trình xác thực và thực thi các hợp đồng thông minh từ các node không gây ra xung đột hay rủi ro cho hoạt động của toàn bộ mạng lưới Ethereum.

Bên cạnh đó, các mạng lưới tương thích với EVM cho phép triển khai hợp đồng thông minh sử dụng ngôn ngữ lập trình Solidity tương tự như Ethereum. Để thực hiện điều này, các mạng lưới này cần một máy ảo có khả năng xác thực mã Solidity, đây chính là vai trò của máy ảo EVM. Do đó, những mạng lưới EVM blockchain sử dụng cùng một ngôn ngữ hợp đồng thông minh và máy ảo EVM như Ethereum.

Lịch sử phát triển và nguồn gốc của EVM

Khởi đầu của Ethereum Virtual Machine (EVM) gắn liền với tầm nhìn tiên phong của Vitalik Buterin, người sáng lập Ethereum. Năm 2013, Vitalik Buterin đã đề xuất phát triển Ethereum với mục tiêu mở rộng khả năng của blockchain ra ngoài các giao dịch tiền mã hóa đơn thuần và mang lại khả năng thực thi các hợp đồng thông minh. EVM trở thành một phần thiết yếu của Ethereum, được tạo ra để hiện thực hóa tầm nhìn này.

Khi Ethereum chính thức ra mắt vào năm 2015, EVM đã được công nhận với vai trò máy ảo Turing-complete. Nó được thiết kế để thực thi hợp đồng thông minh trong môi trường phi tập trung. Tầm nhìn của Buterin về việc cung cấp một nền tảng an toàn và không thể thay đổi cho các hợp đồng thông minh đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong công nghệ blockchain. Kể từ đó, EVM đã liên tục được cải tiến nhằm nâng cao khả năng mở rộng và hiệu suất, đối mặt với các thách thức trong hành trình phát triển của chính nó.

Cơ chế hoạt động của Ethereum Virtual Machine như thế nào?

Phương thức vận hành của máy ảo Ethereum
Phương thức vận hành của máy ảo Ethereum

Cơ chế hoạt động

Cơ chế hoạt động của máy ảo EVM là gì? Quy trình hoạt động của Ethereum Virtual Machine (EVM) có thể được mô tả qua ba bước chính:

  • Biên dịch và triển khai hợp đồng: Nhà phát triển sử dụng các ngôn ngữ lập trình như Solidity hoặc Vyper để viết mã hợp đồng thông minh. Mã nguồn này sau đó được biên dịch thành mã Bytecode, sau đó được triển khai lên mạng Ethereum.
  • Thực thi Bytecode: Khi một giao dịch hoặc lệnh gọi hợp đồng diễn ra trên mạng Ethereum, EVM tiếp nhận và thực thi mã bytecode của hợp đồng thông minh liên quan.
  • Kết quả và chuyển đổi trạng thái: Sau khi EVM hoàn tất việc thực thi mã bytecode, nó sẽ trả về kết quả của hợp đồng thông minh. Đồng thời, EVM cập nhật trạng thái của hợp đồng trong bộ nhớ và các ô nhớ của mạng Ethereum.

Thực thi Bytecode

Quá trình thực thi bytecode trong Ethereum Virtual Machine (EVM) bao gồm các bước sau:

  • Xác thực: EVM bắt đầu bằng việc kiểm tra tính hợp lệ của giao dịch hoặc cuộc gọi hợp đồng, xác nhận chữ ký và đảm bảo rằng tất cả các điều kiện ràng buộc được đáp ứng.
  • Gas và quyết định phí gas: EVM ước lượng lượng gas cần thiết cho việc thực thi mã bytecode và xác định chi phí gas cho từng lệnh cụ thể, đảm bảo rằng giao dịch có thể hoàn tất.
  • Thực thi mã lệnh: EVM tiếp tục thực hiện từng lệnh trong mã bytecode của hợp đồng thông minh. Nó sử dụng các công cụ như ngăn xếp, bộ nhớ và biến trạng thái để xử lý các phép toán và logic của hợp đồng.
  • Cập nhật trạng thái: Sau khi thực thi, EVM cập nhật trạng thái của hợp đồng thông minh, đồng thời điều chỉnh bộ nhớ và các ô nhớ để phản ánh mọi thay đổi.
  • Tiêu thụ gas: Trong suốt quá trình thực thi, EVM tiêu thụ gas tương ứng với chi phí của các lệnh. Nếu gas tiêu thụ vượt quá mức dự kiến, quá trình thực thi sẽ bị dừng lại và giao dịch sẽ bị hủy bỏ,

Mục tiêu chính của Máy ảo Ethereum (EVM)

EVM xử lý hai loại dữ liệu cơ bản
EVM xử lý hai loại dữ liệu cơ bản
  • EVM là động lực chính cho toàn bộ hệ sinh thái ứng dụng trên mạng Ethereum. Đối với các nhà phát triển, EVM không chỉ là nền tảng để triển khai và thực thi các hợp đồng thông minh, mà còn là môi trường cho phép họ sáng tạo và triển khai các ứng dụng phi tập trung. EVM hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau như Solidity, Vyper, Python và Yul, mang đến lựa chọn linh hoạt cho các lập trình viên khi viết mã hợp đồng thông minh.
  • Với tính linh hoạt mà EVM mang lại, Ethereum đã thúc đẩy sự phát triển của hàng nghìn ứng dụng phi tập trung (DApps) trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi). Mỗi DApp và hợp đồng thông minh của nó đều được chuyển đổi thành mã bytecode, sau đó đưa vào EVM. Cuối cùng, nó được phân phối rộng rãi đến tất cả các node trong mạng. Khi một hợp đồng thông minh được triển khai, EVM quản lý việc liên lạc với tất cả các node, đảm bảo rằng các thay đổi trạng thái chỉ được thực hiện khi đạt được sự đồng thuận đồng bộ từ toàn mạng.
  • EVM hoạt động như một trung tâm xử lý bên trong mỗi node của mạng Ethereum, chịu trách nhiệm thực thi các hợp đồng thông minh. Thay vì dùng ngôn ngữ lập trình cơ sở developer chọn mã byte thay thế, giúp tách biệt môi trường máy chủ vật lý khỏi mã máy mà Ethereum vận hành.

Cơ chế hoạt động của EVM được thiết kế để đảm bảo tính nhất quán và bảo mật khi thực thi các Smart Contract trên mạng Ethereum. Để đạt được điều này, EVM sử dụng cơ chế gas để quản lý việc tiêu tốn tài nguyên, cản trở các cuộc tấn công như việc chạy mã vô hạn hoặc các hành vi gian lận khác.

Cấu trúc và tổ chức của EVM

EVM sử dụng ngăn xếp, bộ nhớ, mã lệnh và ô nhớ để thực thi hợp đồng thông minh
EVM sử dụng ngăn xếp, bộ nhớ, mã lệnh và ô nhớ để thực thi hợp đồng thông minh

EVM là một máy ảo hoạt động theo nguyên lý ngăn xếp (stack-based) và thực hiện mã bytecode. Dưới đây là những điểm chính trong cấu trúc và hoạt động của EVM:

  • Ngăn xếp (Stack): EVM sử dụng ngăn xếp theo kiểu Last In, First Out (LIFO) để xử lý dữ liệu. Các phần tử mới được đẩy vào đỉnh của ngăn xếp, trong khi các phần tử cũ được gỡ bỏ từ đỉnh của nó.
  • Bộ nhớ (Memory): EVM cung cấp bộ nhớ tạm thời, cho phép lưu trữ dữ liệu trong suốt quá trình thực thi hợp đồng thông minh. Có thể truy cập vào Bộ nhớ từ các chỉ mục số và thực hiện các phép toán trên dữ liệu được lưu trữ trong đó.
  • Mã lệnh (Instruction set): EVM thực hiện các hợp đồng thông minh thông qua một tập hợp mã lệnh (instruction set). Các mã lệnh này bao gồm phép toán logic, phép gán, phép toán số học, cùng các phép toán cần thiết cho chỉ thị của hợp đồng thông minh.
  • Ô nhớ (Storage): EVM cung cấp cơ chế lưu trữ dữ liệu dài hạn cho các hợp đồng thông minh dựa trên các khóa (keys) và giá trị (values).
  • Gas và phí Gas: Khái niệm gas trong EVM dùng để đo lường và quản lý chi phí thực thi các hợp đồng thông minh. Mỗi hoạt động và mã lệnh trong EVM đều cần chi phí gas nhất định, giúp kiểm soát việc tiêu tốn tài nguyên và ngăn chặn các hành vi tiêu tốn tài nguyên quá đà.

Các ứng dụng chính của EVM trong blockchain

EVM (Ethereum Virtual Machine) đã định hình nền tảng để thúc đẩy và triển khai các ứng dụng phi tập trung (DApps) trên mạng Ethereum. Dưới đây là một số ứng dụng quan trọng của EVM:

Hợp đồng thông minh (Smart contracts)

EVM cung cấp nền tảng để viết và triển khai hợp đồng thông minh trên mạng Ethereum. Những hợp đồng này là các chương trình tự động hóa các thỏa thuận và giao dịch mà không cần sự can thiệp từ bên ngoài. Các hợp đồng thông minh này có thể được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tài chính, bảo hiểm, bất động sản, tiền mã hóa hay phân phối nội dung.

Ứng dụng phi tập trung (DApps)

EVM mở ra cơ hội để phát triển và triển khai các ứng dụng phi tập trung (DApps) trên nền tảng Ethereum. Chúng hoạt động tương tự như các ứng dụng truyền thống nhưng loại bỏ sự cần thiết của các bên trung gian. DApps có thể bao gồm các giải pháp tài chính, trò chơi trực tuyến, thị trường phi tập trung, ứng dụng mạng xã hội, công nghệ đám mây phi tập trung,…

Phân phối token và giao dịch Crypto

EVM cung cấp nền tảng để phát hành và quản lý các token tiền điện tử. Người dùng có thể sử dụng hợp đồng thông minh để tạo ra các token mới và thực hiện các giao dịch với chúng trong hệ sinh thái Ethereum.

ICO (Initial Coin Offering)

EVM đã thiết lập mô hình kinh tế cho ICO, giúp dự án huy động vốn bằng cách phát hành và bán token.

Phát triển hệ sinh thái blockchain

EVM đã tạo ra bước đột phá cho sự phát triển và đổi mới trong hệ sinh thái blockchain. Nó cung cấp một nền tảng vững chắc và các công cụ mạnh mẽ cho các nhà phát triển, giúp họ xây dựng các ứng dụng blockchain đa dạng và sáng tạo. EVM có khả năng định hình tương lai của ngành công nghiệp này.

EVM đã có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của mạng Ethereum và nâng cao tính sáng tạo cũng như ứng dụng công nghệ blockchain trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

EVM blockchain là gì?

Thông tin về EVM blockchain là gì?
Thông tin về EVM blockchain là gì?

EVM blockchain là những mạng lưới tích hợp máy ảo EVM và hợp đồng thông minh viết bằng Solidity. Nhờ tính đồng nhất của ngôn ngữ lập trình, các nhà phát triển có thể nhanh chóng tạo dựng các nền tảng và ứng dụng phi tập trung (dApp), đồng thời dễ dàng kết nối và tương tác với các blockchain EVM khác.

Vậy tại sao các nhà phát triển ưu tiên xây dựng trên EVM? Lý do chính là Ethereum sở hữu hệ sinh thái lớn nhất trong thị trường crypto, khối lượng giao dịch hàng ngày lên tới khoảng 2 tỷ USD và TVL từng chạm mức 108 tỷ USD, tương đương với 65% tổng TVL trong thị trường DeFi. Do đó, khi một blockchain hoặc dApp tương thích với EVM, nó có khả năng kết nối và tận dụng những cơ hội từ hệ sinh thái phong phú của Ethereum, dễ dàng hơn nhiều so với các blockchain non-EVM.

Ưu điểm của EVM blockchain

Đối với người dùng

Khi sử dụng các blockchain tương thích với EVM sẽ mang đến nhiều lợi ích như:

  • Cảm giác quen thuộc: Các mạng lưới tương thích với EVM thường duy trì giao diện và trải nghiệm người dùng tương tự như Ethereum. Các thao tác như tương tác với dApp, phê duyệt token, hay ký giao dịch đều diễn ra theo cách tương tự với Ethereum.
  • Thêm tiện ích và sản phẩm mới: Sự xuất hiện của nhiều blockchain tương thích với EVM không chỉ mở rộng lựa chọn cho người dùng mà còn làm phong phú thêm các tiện ích và sản phẩm mới. Người dùng có cơ hội khám phá các tính năng tài chính mới, các dịch vụ và ứng dụng đa dạng, làm tăng sự linh hoạt và sự lựa chọn trong các hoạt động tài chính.

Đối với nhà phát triển

Đối với nhà phát triển, ưu điểm của EVM là gì?

  • Không mất thời gian làm quen: Các nhà phát triển dApp không phải đối mặt với những rào cản trong việc học hỏi hay thích nghi, bởi bộ công cụ và ngôn ngữ lập trình trong các mạng lưới EVM đều tương đồng. Điều này giúp việc phát triển và triển khai dApp trên nhiều mạng lưới EVM.
  • Tăng nhận diện thương hiệu: Đối với các dApp đã xây dựng được danh tiếng trên một số hệ sinh thái nào đó, cách mở rộng sang các blockchain tương thích với EVM là một chiến lược khôn ngoan để tiếp cận thêm nhiều người dùng. Đặc trưng này không chỉ giúp mở rộng thị trường mà còn góp phần nâng cao nhận diện thương hiệu của dApp.

Thêm vào đó, thay vì bị ràng buộc trong một blockchain cụ thể, các sản phẩm của đội ngũ phát triển có thể vươn ra nhiều blockchain khác nhau. EVM blockchain không chỉ giúp mở rộng tầm ảnh hưởng mà còn thu hút thêm nhiều người dùng từ các hệ sinh thái khác.

Một số blockchain nổi bật sử dụng máy ảo EVM
Một số blockchain nổi bật sử dụng máy ảo EVM

Nhược điểm của EVM blockchain

Mặc dù EVM blockchain có nhiều lợi thế và được coi là công nghệ “không thể thiếu” trong mạng lưới Ethereum, tuy nhiên nó cũng có nhược điểm và chưa đạt đến mức hoàn hảo. Dưới đây là một số hạn chế của EVM blockchain:

Rủi ro bị hack

EVM là công nghệ cho phép các dApp xuất hiện trên nhiều blockchain khác nhau. Tuy nhiên, nếu một dApp bị tấn công liên chuỗi (cross-chain attack) như vụ tấn công vào Poly Network vào tháng 8/2021, hậu quả có thể rất nghiêm trọng, không chỉ đối với dApp đó mà còn có thể lan rộng đến các hệ sinh thái khác.

Thêm vào đó, các mạng lưới EVM đều dựa trên cùng một ngôn ngữ lập trình là Solidity, tạo điều kiện cho những kẻ tấn công. Nếu thành thạo ngôn ngữ này, có thể khai thác các lỗ hổng và thực hiện các cuộc tấn công vào nhiều mạng lưới EVM khác nhau, làm tăng nguy cơ bảo mật trong hệ thống.

Audit nhiều hợp đồng thông minh trên các blockchain

Với một số nhà phát triển, blockchain EVM mang lại khả năng mở rộng và kết nối với các hệ sinh thái EVM khác. Tuy nhiên, điều này cũng đi kèm với thách thức, khi mỗi blockchain đều cần phải trải qua quá trình audit riêng biệt. Đặc biệt, chi phí cho việc audit các smart contract có thể rất đắt đỏ, tạo ra gánh nặng tài chính cho các dự án.

Theo Ulam (đối tác của dự án Algorand), chi phí audit smart contract trên Ethereum có thể nằm trong khoảng 7.500 USD đến 45.000 USD, một số công ty thậm chí còn yêu cầu mức phí lên đến 100.000 USD. Khi các dự án hướng tới mục tiêu mở rộng và triển khai trên nhiều blockchain, chi phí audit trên từng blockchain sẽ tăng lên đáng kể.

Phí giao dịch cao

Đối với các EVM blockchain, phí gas thường tăng cao khi lưu lượng giao dịch hoặc dữ liệu trên mạng lưới tăng lên. Chẳng hạn, trên Ethereum phí giao dịch khi mạng lưới ít hoạt động thường nằm trong khoảng từ 7 USD đến 10 USD. Trên các mạng lưới khác như Avalanche hoặc Starknet, phí giao dịch cũng thường dao động từ 1 đến 2 USD.

Các blockchain non-EVM như Solana, Sui và Aptos thường có phí giao dịch rất thấp, chỉ từ 0.01 USD đến 1 USD. Trong khi đó, các mạng lưới EVM có phí giao dịch cao gấp 10 lần.

Non-EVM Blockchain là gì?

Các non-EVM blockchain không tương thích với EVM và sử dụng ngôn ngữ lập trình khác cho smart contract so với các mạng lưới EVM. Ví dụ: Solana sử dụng Rust và C++, trong khi Cardano dùng Haskell và Plutus. Vì các ngôn ngữ lập trình khác nhau, các mạng lưới EVM và non-EVM không thể tương tác trực tiếp với nhau.

Các sản phẩm ứng dụng non-EVM blockchain nổi bật hiện nay
Các sản phẩm ứng dụng non-EVM blockchain nổi bật hiện nay

Ưu điểm của non-EVM blockchain

Ethereum là một trong những mạng lưới tiên phong trong việc triển khai smart contract thông qua máy ảo Ethereum. Trong khi đó, các thế hệ blockchain sau như Solana, Sui và Aptos đã chọn cải tiến và phát triển ngôn ngữ lập trình khác biệt so với EVM. Kết quả là những mạng lưới này thường đạt hiệu suất, tốc độ và khả năng mở rộng vượt trội hơn nhiều so với các blockchain sử dụng EVM.

So sánh hiệu suất giữa blockchain sử dụng EVM và các nền tảng non-EVM
So sánh hiệu suất giữa blockchain sử dụng EVM và các nền tảng non-EVM

Thêm vào đó, các blockchain non-EVM thường chú trọng vào việc tối ưu hóa hiệu suất mạng lưới, giúp chúng duy trì phí giao dịch thấp hơn so với các blockchain sử dụng EVM.

Nhược điểm của non-EVM blockchain

Mặc dù các blockchain non-EVM thường nổi bật về hiệu suất và phí giao dịch thấp, chúng gặp khó khăn khi tích hợp với các mạng lưới EVM.

Mặt khác, Ethereum sở hữu một hệ sinh thái rộng lớn dẫn đến nhiều dự án và dApp dễ dàng tương tác nếu chúng tuân theo chuẩn EVM. Ngược lại, các blockchain non-EVM thường phải tìm cách khác để thu hút nhà phát triển và người dùng, vì chúng không tương thích với hệ sinh thái Ethereum.

Hơn nữa, không một mạng lưới nào có thể hoàn thiện đồng thời ba yếu tố chính: bảo mật, phi tập trung và khả năng mở rộng. Ethereum nổi bật về bảo mật và tính phi tập trung và các blockchain EVM khác cũng đạt được mức độ tương tự.

Tuy nhiên, các mạng lưới non-EVM thường chỉ xuất sắc trong hai trong ba yếu tố này, dẫn đến tình trạng chúng có thể thiếu sự phi tập trung hoặc bảo mật chưa đạt yêu cầu.

Nắm rõ được thông tin của Non-EVM Blockchain
Nắm rõ được thông tin của Non-EVM Blockchain

Mối quan hệ giữa phí gas và hiệu suất của EVM

Theo tài liệu yellow paper của Gavin Wood về Ethereum, EVM được xem là một bộ máy Turing tiệm cận hoàn chỉnh (quasi Turing complete). Điều này có nghĩa là EVM có thể thực hiện các tính toán như một bộ máy Turing lý thuyết, nhưng vẫn có hạn chế là giới hạn phí gas.

Gas là đơn vị đo lường chi phí tính toán trên mạng lưới, EVM đảm nhận nhiệm vụ thực hiện các phép tính này. Các mạng lưới EVM khác cũng tuân theo cơ chế tính toán dựa trên gas, tương tự như Ethereum. Do đó, khi giao dịch trở nên phức tạp, người dùng sẽ phải trả nhiều phí gas hơn để EVM có thể hoàn thành giao dịch.

Trong quá trình sử dụng ví Web3, người dùng thường thấy thuật ngữ “gas limit”, đây là giới hạn số lượng gas mà EVM sẽ sử dụng để xử lý một giao dịch. Đối với các giao dịch cơ bản, ít nhất cần trả 21.000 gas limit. Khi gas limit được đặt cao hơn, giao dịch sẽ được xử lý nhanh hơn bởi EVM.

Trong đó, Bộ máy Turing hoàn hảo là một mô hình lý thuyết được phát minh bởi Alan Turing, có khả năng thực hiện vô hạn các phép tính.

Mối tương quan giữa phí gas và hiệu suất của EVM
Mối tương quan giữa phí gas và hiệu suất của EVM

Các blockchain nổi bật tích hợp EVM năm 2024

Avalanche

Avalanche là một blockchain có hiệu suất vượt trội và khả năng mở rộng ấn tượng, mang đến cho các nhà phát triển công cụ để triển khai hợp đồng thông minh tương thích với Ethereum nhanh và hiệu quả. Sự kết hợp giữa EVM và giao thức đồng thuận độc đáo giúp Avalanche trở thành nền tảng lý tưởng cho những ai muốn xây dựng các ứng dụng phi tập trung có độ phức tạp cao.

Avalanche là nền tảng blockchain với khả năng mở rộng cao và tốc độ giao dịch nhanh, tương thích Ethereum
Avalanche là nền tảng blockchain với khả năng mở rộng cao và tốc độ giao dịch nhanh, tương thích Ethereum

Polygon

Polygon là nền tảng mở rộng Layer 2 cho Ethereum, cung cấp khả năng tương tác mượt mà với các dApp và hợp đồng thông minh trên Ethereum. Thông qua Polygon, các nhà phát triển có thể tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng và nâng cao trải nghiệm người dùng mà không cần ra ngoài hệ sinh thái Ethereum.

Polygo nâng cao hiệu suất, tăng cường trải nghiệm người dùng cho các các dApp
Polygo nâng cao hiệu suất, tăng cường trải nghiệm người dùng cho các các dApp

Arbitrum

Arbitrum là giải pháp mở rộng Layer 2 của Ethereum, áp dụng công nghệ optimistic roll-up để tối ưu hóa tốc độ giao dịch và giảm phí gas. Nó tích hợp hoàn hảo với Ethereum Virtual Machine, cho phép các hợp đồng thông minh chạy mượt mà trên Ethereum hiện tại.https://coin568.net/arbitrum-la-gi/

Arbitrum sử dụng optimistic roll-ups để tối ưu hóa tốc độ và chi phí giao dịch
Arbitrum sử dụng optimistic roll-ups để tối ưu hóa tốc độ và chi phí giao dịch

Optimism 

Optimism (Optimistic Ethereum) là một giải pháp mở rộng Layer 2 dành cho Ethereum. Bằng cách áp dụng phương pháp optimistic roll-up, Optimism gia tăng tốc độ giao dịch và khả năng mở rộng của Ethereum. Hệ thống này xử lý các giao dịch ngoài chuỗi và chỉ đồng bộ hóa với mạng chính Ethereum khi cần thiết, giúp giảm phí và nâng cao hiệu suất.

Optimism giúp nâng cao khả năng mở rộng Ethereum với chi phí thấp và tốc độ cao
Optimism giúp nâng cao khả năng mở rộng Ethereum với chi phí thấp và tốc độ cao

zkSync

Giải pháp mở rộng Layer 2 này cho Ethereum sử dụng công nghệ Zero-knowledge Rollup (ZK-Rollups) và zkEVM – một máy ảo tương thích với EVM, nhằm tăng tốc giao dịch, giảm chi phí và đảm bảo an toàn.

zkSync là giải pháp mở rộng dựa trên zk-Rollups, bảo mật trên Ethereum
zkSync là giải pháp mở rộng dựa trên zk-Rollups, bảo mật trên Ethereum

BNB Chain

Blockchain này tích hợp EVM vào nền tảng của nó, cho phép các nhà phát triển di chuyển ứng dụng và hợp đồng thông minh từ Ethereum sang BNB Chain dễ dàng hơn. Sử dụng EVM giúp giảm chi phí giao dịch và cải thiện tốc độ xử lý.

BNB Chain tích hợp EVM giúp tốc độ giao dịch nhanh và chi phí thấp
BNB Chain tích hợp EVM giúp tốc độ giao dịch nhanh và chi phí thấp

Fantom

Fantom là một blockchain không đồng bộ tích hợp EVM, cho phép xử lý giao dịch với tốc độ cao và chi phí thấp.

Fantom là nền tảng blockchain tốc độ cao, sử dụng cơ chế đồng thuận DAG để xử lý giao dịch
Fantom là nền tảng blockchain tốc độ cao, sử dụng cơ chế đồng thuận DAG để xử lý giao dịch

coin568 vừa cung cấp thông tin chi tiết giúp bạn hiểu rõ EVM là gì. EVM đóng vai trò chủ đạo trong việc xây dựng các ứng dụng phi tập trung, nhờ đó xử lý và tương tác với dữ liệu hiệu quả hơn, mở ra một kỷ nguyên mới trong thế giới số hóa.

Rate this post

Tôi là Phùng Cảnh Lang, với hơn 5 năm kinh nghiệm trong thị trường Crypto, tôi hy vọng những bài viết của mình thật sự hữu ích với bạn. Là một người từng trải, tôi rất mong khi ai đó gia nhập vào thị trường Crypto hãy nên trang bị đầy đủ kiến thức, vì đây là đầu tư không phải một canh bạc may rủi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *