AMM là gì? Vai trò của Auto Market Maker trong thị trường

AMM là gì? Automated Market Makers là mô hình giao dịch tiền điện tử phi tập trung. Mô hình này dùng các hợp đồng thông minh để thực hiện các giao dịch hoán đổi mã thông báo. Thay vì sử dụng mô hình order book, AMM áp dụng công thức toán học để xác định giá dựa trên sự cân bằng giữa cung và cầu của các tài sản. Mô hình này được biết đến với tính dễ tiếp cận, chi phí thấp hơn và hiệu quả cao hơn so với các nền tảng tiền điện tử truyền thống. Vậy AMM là gì?

Mô hình Automated Market Maker – AMM là gì?

AMM là viết tắt của cụm từ tiếng Anh Automated Market Maker. Trước khi tìm hiểu kỹ hơn về khái niệm AMM này, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về Market Maker (MM) là gì.

Market Maker (MM) nghĩa là gì?

Cách thức mà các Market Maker hoạt động là gì?
Cách thức mà các Market Maker hoạt động là gì?

Market Maker (MM) có thể là một công ty, tổ chức, hoặc cá nhân. Những đối tượng này hoạt động như một trung gian mua và bán một tài sản một cách tạm thời. Cụ thể, MM có nhiệm vụ cung cấp tính thanh khoản cho tài sản, tạo ra một “sân chơi” với những luật lệ riêng bắt buộc những người tham gia phải tuân thủ.

Chẳng hạn, khi bạn muốn đổi một loại tài sản này để lấy một loại tài sản khác, các Market Maker sẽ cung cấp cho bạn một giải pháp để thực hiện điều đó. Tất nhiên, họ sẽ thiết lập các mức giá mua và bán tương ứng với các loại tài sản đó. Thông qua việc này, họ có thể thu được lợi nhuận từ chênh lệch giữa giá mua và giá bán. Mặt khác, thu nhập của họ cũng sẽ tăng lên từ các khoản phí khi cung cấp thanh khoản cũng như thực hiện các lệnh thị trường đó.

AMM là gì?

AMM (Automated Market Maker) là gì?
AMM (Automated Market Maker) là gì?

Dựa trên khái niệm về Market Maker đã được chia sẻ ở trên, AMM (Automated Market Maker) được hiểu là một nhà tạo lập thị trường tự động. Nói một cách cụ thể hơn thì nó là một loại nhà tạo lập thị trường đặc biệt, hoạt động dựa trên hợp đồng thông minh. Theo đó, toàn bộ quy trình được thực hiện tự động theo một kịch bản đã được lên kế hoạch từ trước và tích hợp trong hợp đồng thông minh. Các hợp đồng này có khả năng tự thực thi các lệnh mua bán theo những lệnh đã đặt trước, hoàn toàn không cần đến sự can thiệp của bên thứ ba.

Mô hình AMM hiện đang được sử dụng phổ biến trên các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) và các ứng dụng phi tập trung ngang hàng (P2P) khác chạy trên nền tảng blockchain. Với đặc điểm phi tập trung và tính tự động cao, mô hình AMM này giúp người dùng tiếp cận thị trường tiền điện tử một cách dễ dàng, thực hiện các giao dịch mua bán tài sản mà không cần sự tham gia của bất kỳ bên trung gian nào.

Các yếu tố tạo nên AMM là gì?

Thông thường, một mô hình AMM sẽ có các thành phần chính như sau:

Nhóm Thanh Khoản (Liquidity Pool)

Liquidity pool là các quỹ được huy động từ cộng đồng cho mỗi cặp giao dịch, chẳng hạn như pool ETH-USDT. Các pool này cung cấp thanh khoản cho cả hai bên là bên mua và bên bán. Khi bạn muốn bán ETH để lấy USDT, bạn có thể tìm đến sự giúp đỡ của pool này. Tương tự với trường hợp ngược lại, nếu bạn đang sở hữu USDT và muốn mua ETH, bạn cũng có thể sử dụng pool để thực hiện điều đó.

Khi có giao dịch mua bán xảy ra, hợp đồng thông minh sẽ tự động điều chỉnh tỷ lệ giữa các tài sản trong pool để đảm bảo giữ cho giá cân bằng. Nhờ vào cơ chế này, các tài sản trong từng pool luôn sẵn sàng để đáp ứng các nhu cầu giao dịch, điều này giúp các giao dịch có thể diễn ra liên tục trên mô hình AMM mà không bị gián đoạn.

Liquidity Pool hoạt động như thế nào?
Liquidity Pool hoạt động như thế nào?

Nhà Cung Cấp Thanh Khoản (Liquidity Provider – LP)

Để duy trì sự tồn tại của các pool thanh khoản, mô hình AMM yêu cầu sự đóng góp từ các nhà cung cấp thanh khoản. Những người này được gọi là Liquidity Provider hay viết tắt là LP. Nói một cách đơn giản, đây là những người sở hữu một số loại tiền điện tử nhàn rỗi, sau đó gửi từng cặp tiền điện tử vào hợp đồng thông minh theo cấu trúc của mỗi pool.

Nhằm khuyến khích các LP này đóng góp tài sản tiền điện tử của mình cho giao thức, AMM đã tạo nên một chính sách thưởng cho họ một phần phí được tạo ra trên nền tảng AMM, thường được trả dưới dạng LP token. Hành động LP gửi tài sản vào giao thức để nhận phần thưởng được gọi là yield farming – canh tác năng suất.

Thuật Toán Định Giá

Vì AMM – auto Market Maker – là một nhà tạo lập thị trường tự động, do đó mô hình này không cần sự nhúng tay của bất kỳ bên trung gian thứ ba nào. Như đã chia sẻ ở trên, mô hình AMM áp dụng các công thức toán học để xác định được giá trị của tài sản. Trong đó, giá cho mỗi tài sản sẽ được xác định theo công thức đã được thiết lập trước. Công thức được sử dụng nhiều nhất là x * y = k.

Mặc dù công thức này là phổ biến nhất, nhưng nó không phải là công thức duy nhất mà các nhà tạo lập thị trường tự động sử dụng. Khi các sàn giao dịch phi tập trung (DEX) phát triển, một số giao thức như Curve Finance và Balancer đã áp dụng những công thức phức tạp hơn. Tuy nhiên, mục tiêu chính của chúng vẫn là xác định mức giá ổn định cho từng tài sản trong liquidity pool bằng cách sử dụng thuật toán của hợp đồng thông minh.

Quá trình hình thành và phát triển của mô hình AMM trong thế giới crypto

Lịch sử hình thành và phát triển nên mô hình AMM
Lịch sử hình thành và phát triển nên mô hình AMM

Giai đoạn đầu

Một trong những nền tảng nổi bật nhất đưa AMM (Automated Market Maker) lên top là Uniswap, nơi chứa đựng nhiều dự án tiềm năng có khả năng tăng giá gấp 10, thậm chí gấp 100 lần. Tuy nhiên, những cái tên tiên phong trong việc áp dụng AMM lại chính là Bancor (2017) và Kyber Network (2018).

Kyber Network khác biệt so với Uniswap ở chỗ nó áp dụng mô hình AMM tập trung (centralized). Trong hệ thống này, chỉ có đội ngũ phát triển và các nhà tạo lập thị trường (Market Maker) mới có quyền kiểm soát các pool thanh khoản, người dùng thông thường không thể đóng góp vào các pool này.

Vào tháng 11 năm 2019, Uniswap chính thức triển khai cơ chế AMM phi tập trung (decentralized), cho phép tất cả mọi người đều có thể đóng góp vào các pool thanh khoản nhằm tăng cường tính thanh khoản cho hệ thống. Những người tham gia đóng góp vào pool (liquidity providers) sẽ nhận được một phần phí giao dịch khi có giao dịch được thực hiện trên Uniswap.

Đến tháng 1 năm 2020, Curve Finance xuất hiện như dự án đầu tiên dành riêng cho các tài sản ổn định như Stablecoin. Điều này giúp người dùng có thể giao dịch với mức phí thấp hơn so với khi giao dịch tại Uniswap, trong khi vẫn đảm bảo lợi ích cho các nhà cung cấp thanh khoản. Hơn nữa, Curve Finance còn mở ra kỷ nguyên “Curve Wars”, nơi quy tụ nhiều dự án cạnh tranh để sở hữu CRV nhằm kiểm soát hệ thống Curve.

Giai đoạn bùng nổ của AMM

Trong giai đoạn này, các sàn giao dịch phi tập trung sử dụng cơ chế AMM (AMM DEX) đã lan rộng và được áp dụng trên nhiều hệ sinh thái khác nhau và mỗi sàn đều có những đặc điểm riêng biệt.

Trên Uniswap, người dùng chỉ có thể đóng góp thanh khoản với tỉ lệ 5:5 cho hai token. Tuy nhiên, Balancer mang đến sự tiện lợi hơn khi cho phép người dùng thêm tới 8 token khác nhau. Không những thế, người dùng Balancer còn có thể tùy chỉnh tỷ lệ các token trong một lần chuyển khi đưa vào pool.

Tiếp theo, PancakeSwap, dự án AMM DEX đầu tiên trên BNB Chain, nhanh chóng trở thành một ngôi sao sáng nhờ vào sự phát triển theo chiều ngang. PancakeSwap không chỉ cung cấp dịch vụ trao đổi token mà còn mở rộng nhiều tính năng khác như Launchpad, Lottery và Trading Competition.

Cuối cùng, mô hình DEX Aggregator được tạo ra bởi 1Inch đã xuất hiện để giải quyết vấn đề về việc mỗi DEX vận hành Liquidity Pool riêng. Cụ thể, 1Inch giúp người dùng kết nối với nhiều pool thanh khoản, từ đó mang đến cho họ mức trượt giá thấp nhất.

Các mô hình hoạt động của Uniswap, PancakeSwap và 1Inch đã trở thành tiêu chuẩn cho nhiều dự án tương tự sau này, cụ thể như sau:

– Sàn Uniswap: Trở thành mô hình mẫu cho các nền tảng như Quickswap, Pangolin, MDEX, VVS Finance,…

– Sàn PancakeSwap: là hình mẫu của các sàn TraderJoe, Biswap, Pontem Finance,…

– Sàn 1Inch: được các nền tảng như Matcha, Paraswap, OpenOcean… học hỏi và phát triển theo.

Giai đoạn phân loại và chọn lọc

Suốt lịch sử phát triển của AMM DEX, nhiều sàn giao dịch phi tập trung đã xuất hiện, tạo nên một cuộc cạnh tranh gay gắt. Ví dụ, đối với Ethereum có Uniswap và Sushiswap, với Avalanche có TraderJoe và Pangolin, hay trên BNB Chain có PancakeSwap và Apeswap, còn trên Fantom có SpookySwap và SpiritSwap.

Người dùng trong mỗi hệ sinh thái sẽ chọn sàn giao dịch cho mình dựa trên trải nghiệm tốt nhất, tính thanh khoản và mức độ tiện dụng của nó. Do đó, các dự án cần phải liên tục cải tiến và đạt được hiệu quả mới có thể chiếm được trái tim người dùng trong cuộc cạnh tranh này. Những cái tên nổi bật như Uniswap, TraderJoe, PancakeSwap, SpookySwap và nhiều sàn khác trong các hệ sinh thái đã giành được sự ưa chuộng của người dùng.

Trong giai đoạn này, Uniswap đã nổi bật hơn cả với phiên bản v3, mang lại nhiều cải tiến đáng kể cho cả nhà cung cấp thanh khoản và người giao dịch. Nhờ vậy, Uniswap không chỉ vượt trội về TVL mà còn vượt qua cả chính mình ở phiên bản cũ.

Giai đoạn bão hòa và phát hiện các lỗ hổng

Trong giai đoạn thị trường suy thoái (Downtrend), nhiều dự án, bao gồm cả các sàn giao dịch phi tập trung (DEX), phải đối mặt với nhiều khó khăn. DEX có thể rơi vào tình trạng negative feedback loop (vòng lặp phản hồi tiêu cực ) do một số lý do sau:

– Khối lượng giao dịch giảm => Phí giao dịch thu về ít hơn => Khoản tiền thưởng cho các nhà cung cấp thanh khoản (LP) không đủ hấp dẫn.

– Giá trị các token trong pool thanh khoản giảm => Khoản thưởng từ các LP không đủ để bù đắp giá trị tài sản giảm.

– Giá trị token incentive cho LP giảm => Tiền thưởng cho LP ngày càng giảm xuống thấp hơn.

Thêm vào đó, trong giai đoạn DeFi bùng phát, nhiều dự án DEX đã sử dụng token của mình để khuyến khích người dùng cung cấp thanh khoản mà không có đủ lượng giao dịch để bù đắp chi phí đó. Điều này dẫn đến tình trạng lạm phát nghiêm trọng của token DEX, ảnh hưởng tiêu cực trực tiếp đến các sàn giao dịch.

Thông qua sự việc này, mô hình không bền vững của một số DEX đã lộ rõ khi thị trường suy thoái. Câu hỏi được đặt ra ở đây là làm thế nào để các dự án giải quyết được bài toán incentive hợp lý, vừa đủ để khuyến khích LP, vừa có thể tạo ra giá trị thặng dư cho sàn.

Cách thức hoạt động của mô hình AMM như thế nào?

Cơ chế hoạt động của AMM là gì? AMM hoạt động dựa trên ba thành phần chính đã được giới thiệu ở phần trước. Các pool thanh khoản được hình thành bởi các cặp giao dịch, ví dụ như ETH-USDT. Khi người dùng muốn đổi ETH thành USDT, họ thực hiện giao dịch trên nhóm thanh khoản ETH-USDT. Tất cả mọi người đều có thể cung cấp thanh khoản cho các nhóm này bằng cách đặt cả ETH và USDT vào pool.

Khi người dùng thực hiện việc đổi ETH sang USDT trên AMM, lượng ETH trong pool sẽ tăng lên, trong khi USDT sẽ giảm đi. Để duy trì cân bằng tỷ lệ tài sản trong pool và giảm thiểu sự chênh lệch giá giữa các tài sản, AMM sử dụng các phương trình toán học được xây dựng sẵn. Khi lượng ETH tăng, giá của ETH trong pool sẽ giảm để duy trì sự cân bằng theo công thức x*y=k. Ngược lại, khi USDT được rút khỏi pool, giá của USDT sẽ tăng lên.

AMM áp dụng một khoản phí nhỏ cho mỗi giao dịch, thường là một tỷ lệ nhỏ của số tiền giao dịch. Số tiền thu được sau đó được chia sẻ giữa các nhà cung cấp thanh khoản trong pool, phụ thuộc vào số tiền mà họ đã đóng góp vào pool là bao nhiêu. Mặt khác, số tiền này cũng được trích ra một ít để phục vụ cho các hoạt động nghiên cứu phát triển cũng như duy trì hoạt động cho mô hình.

Cách thức hoạt động của AMM khá đơn giản và dễ hiểu
Cách thức hoạt động của AMM khá đơn giản và dễ hiểu

Đặc điểm cấu thành của một giao thức AMM là gì?

Như chúng ta đã biết, mô hình AMM được áp dụng nhằm thúc đẩy tính phi tập trung. Ở phần tiếp theo của bài viết này, chúng ta sẽ so sánh AMM với order book – một mô hình tập trung khác. Tuy nhiên, để có cái nhìn rõ nét hơn về AMM, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một số đặc điểm chính của mô hình này nhé. Các đặc điểm của AMM bao gồm:

Phi tập trung

Mô hình phi tập trung của AMM hoạt động trên nguyên tắc phi tập trung và không cần sự cấp phép. Người dùng không cần phải liên hệ với bất kỳ bên thứ ba nào trước khi thực hiện giao dịch, mà thay vào đó, các pool thanh khoản sẽ giúp họ tương tác trực tiếp với mã máy tính hoặc hợp đồng thông minh.

Dùng hợp đồng thông minh

AMM chủ yếu hoạt động dựa trên các hợp đồng thông minh. Thực tế, các hợp đồng thông minh là yếu tố cốt lõi trong việc thúc đẩy hoạt động của AMM. Chúng được tạo lập với một số điều kiện cụ thể. Khi thỏa mãn các điều kiện đó, hợp đồng thông minh sẽ tự động thực hiện giao dịch mà không cần can thiệp từ bất kỳ bên thứ ba nào.

Không lưu ký

Trong AMM, người dùng phải chịu trách nhiệm về an toàn tài sản của họ. Điều này giải thích tại sao các sàn DEX như BakerySwap hay Uniswap không yêu cầu người dùng phải tạo tài khoản. Thay vào đó, họ chỉ cần kết nối đến một địa chỉ ví không lưu ký là đã có thể thực hiện các giao dịch một cách dễ dàng.

Giảm thao túng giá

Mọi hoạt động trên AMM đều được tự động hóa. Với việc áp dụng một thuật toán định giá nghiêm ngặt, rất khó cho bên thứ ba can thiệp để thay đổi giá của một tài sản trong liquidity pool. Tuy nhiên, vẫn có những trường hợp đặc biệt khi các MM có thể tạo ra các “cửa hậu” để hưởng lợi cá nhân từ người dùng.

Các điểm này giúp cho AMM trở thành một mô hình giao dịch đáng tin cậy, với tính bảo mật cao và khả năng phòng ngừa thao túng giá từ các bên thứ ba. Do đó, các nhà đầu tư có thể hoàn toàn yên tâm khi thực hiện giao dịch với AMM.

Sự khác nhau giữa hai mô hình AMM và Order Book là gì?

Giống và khác nhau của AMM và Order Book
Giống và khác nhau của AMM và Order Book

Như đã bàn ở phần trước, AMM không phải là mô hình duy nhất hỗ trợ việc giao dịch crypto cho các nhà đầu tư. Một mô hình phổ biến được nhiều nhà đầu tư sử dụng khác đó là order book. Mô hình này thường được ưa chuộng trên các sàn giao dịch tập trung (CEX), mang đến những lợi thế đặc biệt. Dưới đây là một phân tích về sự tương đồng và khác biệt giữa hai mô hình này:

Tiêu chí Mô hình AMM Mô hình Order Book
Giống nhau
  • Cả hai mô hình đều được dùng không chỉ trên thị trường crypto mà còn trên cả toàn bộ thị trường tài chính.
  • Đều là các công cụ đắc lực hỗ trợ cho việc thực hiện giao dịch của các nhà đầu tư trở nên dễ dàng hơn.
Khác nhau
Sự xuất hiện của bên trung gian thứ ba Hỗ trợ việc giao dịch tiền điện tử cho các nhà đầu tư mà không cần đến sự xuất hiện của bất kỳ bên trung gian thứ ba nào. Cần có sự can thiệp của bên thứ ba và quản lý các lệnh đặt. Sự xuất hiện của bên thứ ba là do quy định của sàn giao dịch áp dụng mô hình này.
Phương thức hoạt động Khích lệ các nhà đầu tư có tài sản nhàn rỗi trở thành các Liquidity Provider (nhà cung cấp thanh khoản) Áp dụng cơ chế đặt bid giá thầu để các nhà đầu tư tự thực hiện giao dịch với nhau.
Cách thức định giá Định giá và điều chỉnh giá đều dựa trên các thuật toán có sẵn cũng như tỷ lệ phân bổ tài sản trong pool. Định giá dựa vào cơ chế bid và ask giá thầu. Mỗi bên sẽ tự đặt giá (giá bán và giá mua). Nếu hai mức giá trùng nhau thì lệnh đặt sẽ được khớp. Giá tại thời điểm đó sẽ được xem là giá thị trường.
Nền tảng sử dụng Hầu hết các mô hình AMM đều được triển khai trên các sàn DEX.

Mặt khác, một số sàn DEX cũng áp dụng mô hình Order Book. Điển hình là sàn Serum trên Solana. Thay vì sử dụng AMM, sàn này áp dụng CLOB (sổ lệnh giới hạn trung tâm) để mang đến năng lượng cho cơ sở giao dịch hạ tầng của mình.

Mô hình Order Book thường được bắt gặp nhiều trên các sàn CEX.

Ưu điểm và nhược điểm của mô hình AMM là gì?

AMM được xem như là một bước tiến trong hướng phát triển của nền kinh tế phi tập trung. Mặc dù có những lợi ích rõ ràng, nhưng công nghệ này cũng không thiếu những thách thức riêng. Ưu điểm và nhược điểm của AMM cụ thể như sau:

Lợi ích và hạn chế của nhà tạo lập thị trường tự động là gì?
Lợi ích và hạn chế của nhà tạo lập thị trường tự động là gì?

Ưu điểm của Automated Market Maker là gì?

  • AMM cung cấp một giải pháp thay thế hiệu quả hơn cho các sàn giao dịch truyền thống, cho phép người dùng giao dịch tài sản số mà không cần sự can thiệp của bên trung gian. Điều này phù hợp với xu hướng của DeFi về nền kinh tế phi tập trung mà họ đã và đang hướng đến.
  • Mô hình AMM được tự động hóa hoàn toàn, giúp người dùng không cần bận tâm về việc quản lý các sổ đặt lệnh thủ công như trên các sàn giao dịch truyền thống. Như đã chia sẻ bên trên, mọi giao dịch tại đây đều được thực hiện thông qua hợp đồng thông minh một cách tự động.
  • Bất cứ ai cũng có thể trở thành Liquidity Provider (nhà cung cấp thanh khoản), từ đó có thể kiếm thêm được khoản thu nhập thụ động từ tài sản số của họ.
  • Mức phí sử dụng mà nhà giao dịch phải chi trả cho mô hình AMM thông thường sẽ thấp hơn nhờ vào việc tối ưu hóa chi phí hoạt động và vận hành của sàn.

Nhược điểm của Automated Market Maker là gì?

  • AMM có thể gặp phải hiện tượng trượt giá (slippage) và thiệt hại tạm thời (impermanent loss). Việc này có thể gây ra tổn thất tương đối lớn cho người sử dụng.
  • Tính thanh khoản của các đồng tiền mới ra mắt thường bị hạn chế. Với những đồng tiền này, do ít người đầu tư, việc tìm kiếm hoặc duy trì pool thanh khoản có thể gặp nhiều thách thức.
  • AMM có thể khó sử dụng đối với người mới. Việc bắt đầu tham gia AMM đòi hỏi người dùng phải hiểu rõ về việc sử dụng ví không lưu ký, lựa chọn pool và các khái niệm liên quan. So với việc tạo tài khoản và giao dịch trên các sàn giao dịch trung gian (CEX), AMM có đôi chút phức tạp hơn.
  • Việc sử dụng các hợp đồng thông minh trong AMM đã giúp tăng cường tính minh bạch. Tuy nhiên, điều này cũng làm cho nó trở thành mục tiêu dễ bị tấn công hơn trong các cuộc tấn công mạng. Bên cạnh đó, do AMM vẫn còn mới, điều này tăng nguy cơ phát sinh lỗi hoặc lỗ hổng trong mã nguồn của nó. Hơn nữa, các nhà tạo lập thị trường cũng có thể tạo các “cửa sau” (backdoor) để trục lợi từ hệ thống. Đây cũng là một vấn đề mà các nhà giao dịch cần quan tâm khi sử dụng mô hình này.

Những vấn đề hay xảy ra trong các AMM là gì?

Đa phần các mô hình AMM khi mới ra mắt công chúng thường đối mặt với hai vấn đề chính: impermanent loss và hiệu quả sử dụng vốn thấp. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến các nhà giao dịch mà còn ảnh hưởng đến cả những nhà cung cấp thanh khoản.

Đầu tiên là về Impermanent loss. Đây là khái niệm mô tả sự khác biệt về giá trị theo thời gian giữa việc gửi token vào AMM và việc chỉ giữ các token đó trong ví. Do AMM không tự động điều chỉnh tỷ giá hối đoái, cho nên chúng cần có các nhà kinh doanh chênh lệch giá để mua các tài sản bị định giá thấp hoặc bán các tài sản được định giá cao cho đến khi giá của AMM phù hợp với giá trên thị trường toàn cầu. Lợi nhuận của các nhà kinh doanh chênh lệch giá này thực chất là từ các nhà cung cấp thanh khoản (LP), gây ra tổn thất cho LP và làm giảm động lực của họ trong việc tiếp tục cung cấp thanh khoản.

Một số giao thức như Uniswap đã quen thuộc với tình trạng impermanent loss này. Để khắc phục vấn đề trên, các giao thức thường phân bổ một phần lớn phí dịch vụ cho các LP. Bên cạnh đó, việc thưởng thêm cho LP bằng các token khai thác thanh khoản (chẳng hạn như Uniswap sử dụng UNI token) giúp duy trì lợi nhuận của các LP dù họ phải chịu thiệt hại từ impermanent loss. Ngoài ra, một số giải pháp khác như DODO đã áp dụng Chainlink để cập nhật giá, cũng giúp giảm bớt tình trạng này được phần nào.

Thứ hai, vấn đề hiệu quả sử dụng vốn thấp. Thiết kế truyền thống của AMM yêu cầu phải có lượng thanh khoản lớn. Điều này dẫn đến việc LP không kiểm soát được mức giá mà họ đang cung cấp cho người giao dịch là bao nhiêu. Trong khi đó, những người tạo lập thị trường (Market Maker) trên các sàn giao dịch sử dụng sổ lệnh có thể xác định giá mà họ muốn mua và bán các token một cách chính xác.

Một số giao thức đã đưa ra các cách tiếp cận vô cùng sáng tạo để giải quyết vấn đề này. Chẳng hạn, Uniswap cho phép người dùng thiết lập các pool thanh khoản với bất kỳ cặp mã thông báo ERC-20 nào theo tỷ lệ 50:50. Trong khi đó, Curve Finance tập trung vào việc xây dựng các pool thanh khoản dành riêng cho các tài sản tương tự như stablecoin, giúp cung cấp mức phí thấp nhất và hiệu quả giao dịch cao nhất trong ngành, đồng thời cải thiện đáng kể tình trạng thiếu thanh khoản.

Cung cấp thanh khoản (Liquidity Providing) và canh tác lợi suất (Yield Farming)

Để duy trì thanh khoản cho các trader, các sàn giao dịch AMM DEX cần một lượng lớn người sở hữu token cung cấp thanh khoản cho sàn. Ở hướng ngược lại, các nhà cung cấp thanh khoản (liquidity providers) sẽ được sàn mang đến các phần thưởng sau:

  • Phí giao dịch: Trên Uniswap, mỗi giao dịch sẽ chịu một khoản phí là 0.3%, khoản này sau đó sẽ được phân chia đều cho tất cả các thành viên đã đóng góp vào pool thanh khoản được sử dụng. Đối với Curve, phí giao dịch là 0.04%.
  • Khuyến khích: Thông thường, các sàn DEX sẽ phát hành token của mình như một phần thưởng để khuyến khích người cung cấp thanh khoản, nhằm thu hút họ khi phí giao dịch chưa đủ hấp dẫn. Tuy nhiên, không phải sàn nào cũng áp dụng hình thức khuyến khích này.

Liquidity Providing là hoạt động chính của việc cung cấp thanh khoản. Còn Yield Farming (Canh tác lợi suất) là quá trình người dùng tìm kiếm lợi nhuận từ các giao thức DeFi thông qua nhiều hoạt động như staking, cung cấp thanh khoản và các hoạt động khác.

Vậy là chúng ta đã biết được AMM là gì cũng như cách thức hoạt động của nó. Với AMM, người dùng có thể dễ dàng tham gia cung cấp thanh khoản và kiếm lợi nhuận thông qua phí giao dịch và các phần thưởng khác. Dù gặp phải một số thách thức như impermanent loss và tính thanh khoản thấp cho các đồng coin mới, các giao thức này vẫn đang phát triển và áp dụng nhiều giải pháp sáng tạo để cải thiện hiệu quả và thu hút người dùng. Với tính phi tập trung và không yêu cầu trung gian, AMM thực sự đang góp phần vào việc xây dựng một hệ sinh thái tài chính phi tập trung mạnh mẽ và bền vững.

Rate this post

Tôi là Phùng Cảnh Lang, với hơn 5 năm kinh nghiệm trong thị trường Crypto, tôi hy vọng những bài viết của mình thật sự hữu ích với bạn. Là một người từng trải, tôi rất mong khi ai đó gia nhập vào thị trường Crypto hãy nên trang bị đầy đủ kiến thức, vì đây là đầu tư không phải một canh bạc may rủi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *